CTCP 22 (c22)

16.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16.60
16.60
16.60
0
19.4K
1.9K
8.9x
0.9x
4% # 10%
0.8
59 Bi
4 Mi
68
16.8 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 386.60 (0.30) 0% 16.63 (0.01) 0%
2019 296.90 (0.35) 0% 7.39 (0.01) 0%
2020 319.69 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2021 346 (0.35) 0% 0 (0.01) 0%
2022 366.80 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 368.80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV305,886361,367346,649436,722352,284
Tổng lợi nhuận trước thuế8,23710,49510,12911,61810,596
Lợi nhuận sau thuế 6,5898,3328,1039,2958,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5898,3328,1039,2958,477
Tổng tài sản165,622203,856221,965187,382165,622203,856221,965187,382212,793215,258253,514
Tổng nợ96,648132,264148,311115,25596,648132,264148,311115,255143,039147,990185,126
Vốn chủ sở hữu68,97471,59273,65472,12668,97471,59273,65472,12669,75467,26868,388


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |