CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

17.50
2.20
(14.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.30
17.50
17.50
17.50
100
43.5K
0.4K
40.7x
0.4x
1% # 1%
3.0
338 Bi
19 Mi
1,627
19.2 - 11.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 200 17.20 100
15.40 200 0.00 0
13.50 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:40 17.50 2.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 448.67 (0.43) 0% 125 (0.14) 0%
2018 433.91 (0.36) 0% 106.97 (0.08) 0%
2019 240.11 (0.18) 0% 71.34 (0.04) 0%
2020 75.32 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 170 (0.03) 0% 10 (0.00) 0%
2022 120 (0.07) 0% 7 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV19,73022,53828,96022,12493,35279,20067,72433,53480,914184,692358,701433,533147,591240,012
Tổng lợi nhuận trước thuế15,5737,500-11,6938,87620,25616,407-5032,9138,52967,481111,595171,81449,44488,711
Lợi nhuận sau thuế 11,4436,155-13,4236,64610,82114,107-2,8011,1385,41244,66479,958136,73839,37268,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,9185,124-15,0945,2718,21911,218-2,9583,6009,963-1,88578,678134,79336,67065,540
Tổng tài sản989,229843,892832,814848,362989,229843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394
Tổng nợ147,568196,799191,505193,310147,568194,281169,365180,084142,798217,079353,473263,615284,554125,258
Vốn chủ sở hữu841,661647,093641,308655,052841,661648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-145 tỷ0 tỷ145 tỷ291 tỷ436 tỷ582 tỷ727 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ341 tỷ683 tỷ1024 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |