CTCP Bông Việt Nam (bvn)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.60
0
18.4K
3.4K
3.7x
0.7x
16% # 18%
4.4
63 Bi
5 Mi
622
17 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 3,000 14.40 1,000
13.00 1,200 0.00 0
12.70 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 275 (0.26) 0% 4.80 (0.01) 0%
2017 270 (0.25) 0% 5.70 (0.00) 0%
2018 270 (0.26) 0% 6.40 (0.00) 0%
2020 22 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 40 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%
2023 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,37850,82546,79324,932262,662
Tổng lợi nhuận trước thuế20,59021,0553,547-3,953-12,331
Lợi nhuận sau thuế 16,90821,2503,547-3,977-12,331
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,90821,2503,547-3,977-9,213
Tổng tài sản108,345113,336117,327132,557108,345113,336117,327132,557183,566215,854209,169182,067214,366234,523
Tổng nợ16,53238,13263,37382,15116,53238,13263,37382,151112,838132,676123,13092,131124,918142,293
Vốn chủ sở hữu91,81375,20453,95450,40791,81375,20453,95450,40770,72883,17886,04089,93689,44892,231

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-91 tỷ0 tỷ91 tỷ181 tỷ272 tỷ363 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ80 tỷ159 tỷ239 tỷ319 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |