Công ty cổ phần BV Land (bvl)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
0
15.6K / 15.6K
0.1K / 0.1K
136.3x / 133.3x
0.7x / 0.7x
0% # 1%
3.1
902 Bi
83 Mi / 83Mi
1,805
12 - 8
496 Bi
1,290 Bi
38.5%
72.22%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.60 2,900
0 11.80 500
0.00 0 12.10 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 671.51 (0.60) 0% 22.49 (0.02) 0%
2022 1,917.97 (1.16) 0% 162.38 (0.16) 0%
2023 1,053.77 (0.15) 0% 49.14 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV205,744177,518323,09898,660805,0201,035,1731,158,345599,622312,079313,795
Tổng lợi nhuận trước thuế-33210,87014,1351,95226,62573,004170,37130,69610,20215,565
Lợi nhuận sau thuế -5,8688,35010,9871,03614,50655,593144,08723,0436,59310,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,5745,7107,2383956,76937,998123,32320,5983,6286,913
Tổng tài sản1,786,4141,613,8701,712,9541,369,2351,786,4141,471,4681,825,460517,556375,599361,847
Tổng nợ496,247434,401540,186395,407496,247498,676902,121221,135108,90393,623
Vốn chủ sở hữu1,290,1671,179,4691,172,767973,8281,290,167972,791923,338296,421266,695268,224

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020190 tỷ385 tỷ770 tỷ1155 tỷ1540 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020190 tỷ577 tỷ1155 tỷ1732 tỷ2309 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |