Công ty cổ phần BV Land (bvl)

10.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.40
10.40
10.40
0
15.2K / 14.2K
0.3K / 0.3K
31.8x / 34.0x
0.7x / 0.7x
2% # 2%
3.4
812 Bi
77 Mi / 83Mi
2,163
14.2 - 8.7
434 Bi
1,179 Bi
36.8%
73.08%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 500 10.70 200
9.10 1,000 10.80 1,300
9.00 1,500 11.80 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 671.51 (0.60) 0% 22.49 (0.02) 0%
2022 1,917.97 (1.16) 0% 162.38 (0.16) 0%
2023 1,053.77 (0.15) 0% 49.14 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV177,518323,09898,660371,4251,035,1731,158,345599,622312,079313,795
Tổng lợi nhuận trước thuế10,87014,1351,95223,23273,004170,37130,69610,20215,565
Lợi nhuận sau thuế 8,35010,9871,03617,61655,593144,08723,0436,59310,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7107,23839512,25437,998123,32320,5983,6286,913
Tổng tài sản1,613,8701,712,9541,369,2351,459,9321,471,4681,825,460517,556375,599361,847
Tổng nợ434,401540,186395,407498,776498,676902,121221,135108,90393,623
Vốn chủ sở hữu1,179,4691,172,767973,828961,156972,791923,338296,421266,695268,224


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |