CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội (bth)

34.40
-1.60
(-4.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36
36
36
34.40
900
29.0K
19.7K
1.8x
1.2x
37% # 68%
2.6
900 Bi
25 Mi
969
38.1 - 12.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.30 100 36.00 600
34.10 100 36.40 1,000
34.00 200 36.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 36 0 300 300
14:10 35 -1 500 800
14:13 34.40 -1.60 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 30 (0.02) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2014 22.50 (0.02) 0% 0.50 (-0.00) -0%
2019 8 (0.01) 0% 4.80 (0.00) 0%
2020 1.61 (0.00) 0% 6.68 (0.01) 0%
2021 0 (0.00) 0% 7.24 (0.01) 0%
2022 1.45 (0.00) 0% -1.35 (0.00) -0%
2023 11.57 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV216,2121,214,105342711,0539851144,2767,1898,76516,00621,71027,59923,240
Tổng lợi nhuận trước thuế117,645498,843-1,156-1811912,12016,23315,9535,5852,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế 94,116399,305-1,156-1491051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,116399,305-1,156-1491051,69613,95913,7114,5122,141-515-370735-1,205
Tổng tài sản1,320,6611,619,9281,277,6671,198,5151,194,276749,051282,544268,475254,227249,43033,47934,04736,16337,095
Tổng nợ595,120963,5031,002,687922,240918,140473,0208,2088,0997,5627,2778,3858,43810,18411,851
Vốn chủ sở hữu725,541656,425274,980276,275276,136276,031274,335260,376246,665242,15325,09425,60925,97925,244


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |