CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức (btd)

17.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
17.10
17.10
17.10
0
39.3K
1.4K
11.9x
0.4x
1% # 4%
1.6
110 Bi
6 Mi
405
21.5 - 16.1
499 Bi
252 Bi
197.9%
33.57%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.90 100 18.00 400
14.80 100 18.40 100
14.70 1,000 18.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.50 (-2.00) 22.5%
ACV 91.50 (-2.00) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.50 (-0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 170 (0.97) 1% 20 (0.05) 0%
2018 240 (0.95) 0% 21 (0.04) 0%
2019 340 (0.93) 0% 21 (0.04) 0%
2020 300 (1.18) 0% 22 (0.05) 0%
2021 310 (1.20) 0% 22 (0.05) 0%
2022 310 (0) 0% 22.50 (0) 0%
2023 315.68 (0) 0% 20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV919,293783,944726,1791,202,1181,181,293929,511951,861966,645774,467627,367
Tổng lợi nhuận trước thuế19,77219,00321,13756,67968,24349,80449,19758,84654,38844,355
Lợi nhuận sau thuế 15,35615,05415,97045,01954,18239,58839,17346,87243,32133,430
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2568,0859,92132,50639,54230,40628,85534,68832,45826,284
Tổng tài sản750,887760,653769,234827,515750,887760,653769,234827,515775,800709,382816,824646,771448,074394,269
Tổng nợ498,806512,086516,872549,535498,806512,086516,872549,535503,669452,130575,600424,701258,087225,074
Vốn chủ sở hữu252,081248,567252,361277,980252,081248,567252,361277,980272,130257,251241,224222,070189,987169,195

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ398 tỷ796 tỷ1194 tỷ1592 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ227 tỷ454 tỷ681 tỷ908 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |