CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

19.80
-0.10
(-0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19.80
19.80
19.80
100
18.4K
2K
10x
1.1x
7% # 11%
1.2
900 Bi
45 Mi
5,467
21.8 - 17.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 2,100 20.10 5,000
18.20 900 20.40 100
18.10 100 22.80 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:54 19.80 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,493.30 (1.00) 0% 59.02 (0.11) 0%
2018 971.54 (1.06) 0% 67.89 (0.10) 0%
2019 1,153.02 (1.12) 0% 115.77 (0.15) 0%
2020 0 (1.09) 0% 60.72 (0.11) 0%
2021 1,532.34 (1.19) 0% 0.02 (0.16) 1,056%
2022 1,857.48 (1.94) 0% 99.68 (0.17) 0%
2023 2,341.62 (0.46) 0% 96.24 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV418,509506,907502,180504,4991,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,7071,279,452
Tổng lợi nhuận trước thuế7,79642,94334,44428,232127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế 5,58535,25226,53222,456100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,58535,25226,53222,456100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Tổng tài sản1,261,7311,401,0231,309,9751,526,3441,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,3861,128,425
Tổng nợ433,293576,506450,542691,780691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493617,524
Vốn chủ sở hữu828,438824,516859,433834,563834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893510,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |