CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

19.80
-0.50
(-2.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
19.30
20
19.20
5,600
18.6K
2.2K
8.9x
1.1x
8% # 12%
1.3
891 Bi
45 Mi
5,408
23.5 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 4,300 19.80 400
19.10 300 20.00 1,000
18.10 100 20.30 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 19.30 -1 300 300
09:59 19.20 -1.10 500 800
10:10 19.80 -0.50 1,800 2,600
10:12 19.30 -1 400 3,000
10:35 19.20 -1.10 600 3,600
10:58 19.80 -0.50 500 4,100
13:24 19.80 -0.50 300 4,400
14:43 19.80 -0.50 600 5,000
14:46 19.80 -0.50 500 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,493.30 (1.00) 0% 59.02 (0.11) 0%
2018 971.54 (1.06) 0% 67.89 (0.10) 0%
2019 1,153.02 (1.12) 0% 115.77 (0.15) 0%
2020 0 (1.09) 0% 60.72 (0.11) 0%
2021 1,532.34 (1.19) 0% 0.02 (0.16) 1,056%
2022 1,857.48 (1.94) 0% 99.68 (0.17) 0%
2023 2,341.62 (0.46) 0% 96.24 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV566,020418,509506,907502,1801,993,6161,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,707
Tổng lợi nhuận trước thuế40,2217,79642,94334,444125,405127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,908
Lợi nhuận sau thuế 32,6625,58535,25226,532100,030100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,6625,58535,25226,532100,030100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,908
Tổng tài sản1,330,9331,261,7311,401,0231,309,9751,330,9331,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,386
Tổng nợ493,996433,293576,506450,542493,996691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493
Vốn chủ sở hữu836,937828,438824,516859,433836,937834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010-687 tỷ0 tỷ687 tỷ1375 tỷ2062 tỷ2749 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ474 tỷ949 tỷ1423 tỷ1898 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |