CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

10.60
0.30
(2.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.60
10.60
10.10
1,100
11.3K
0.9K
11.8x
0.9x
6% # 8%
0.2
477 Bi
45 Mi
2,947
11.8 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 100 10.60 500
8.80 100 10.70 800
0.00 0 10.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:20 10.60 0.30 100 100
13:50 10.10 -0.20 700 800
14:48 10.50 0.20 200 1,000
14:49 10.60 0.30 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,490 (0.86) 0% 28.41 (0.05) 0%
2018 1,815 (0.87) 0% 29.39 (0.03) 0%
2019 1,967.62 (0.96) 0% 51.54 (0.07) 0%
2020 758.04 (0.70) 0% 38.09 (0.03) 0%
2021 976 (0.72) 0% 0.02 (0.04) 234%
2022 920.33 (0.87) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,017.87 (0.16) 0% 37.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV256,581260,408238,968179,073935,030809,156865,291715,253700,309960,834868,824863,497812,952860,730
Tổng lợi nhuận trước thuế19,24713,87615,0502,56950,74242,19850,94844,29739,48089,91340,55360,88055,61384,475
Lợi nhuận sau thuế 15,16811,10112,0402,05540,36433,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,16811,10112,0402,05540,36433,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Tổng tài sản641,381660,222716,499689,774641,381656,932618,459621,100679,459781,764835,347824,8931,018,3131,135,848
Tổng nợ133,146166,149232,522185,860133,146154,068130,864123,656191,217263,439350,510328,569503,701605,379
Vốn chủ sở hữu508,235494,073483,978503,914508,235502,865487,595497,444488,242518,325484,837496,324514,612530,469

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ310 tỷ619 tỷ929 tỷ1238 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ337 tỷ675 tỷ1012 tỷ1350 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |