CTCP Thủy điện Buôn Đôn (bsa)

22.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.20
22.20
22.20
22.20
0
14.0K
0.5K
46.3x
1.6x
3% # 3%
0.6
1,484 Bi
67 Mi
5,517
22.4 - 16.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.90 5,000 22.20 5,100
0 22.30 100
0.00 0 22.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 262.83 (0.25) 0% 42.84 (0.07) 0%
2017 261.95 (0.40) 0% 78.54 (0.20) 0%
2018 279.77 (0.28) 0% 83.41 (0.09) 0%
2020 284.68 (0.32) 0% 39.39 (0.07) 0%
2021 268.33 (0.33) 0% 0.01 (0.10) 967%
2022 269.15 (0.40) 0% 50.03 (0.15) 0%
2023 295.99 (0.06) 0% 56.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV117,20240,79133,826109,814344,151397,882328,406318,359318,712277,016400,059246,256163,759238,656
Tổng lợi nhuận trước thuế34,2282,970481-2,097101,968161,840101,91976,669123,90793,731204,87673,15614,13678,460
Lợi nhuận sau thuế 32,4602,804443-3,76896,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,13678,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,4602,804443-3,76896,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,13678,460
Tổng tài sản1,231,9651,271,2421,270,3091,356,4811,356,4811,524,4171,550,1561,674,8911,808,4601,821,9701,935,9821,925,2171,928,6751,922,964
Tổng nợ293,377365,114364,940451,249451,555602,637729,588919,5471,096,4611,207,3941,350,7151,516,1941,570,6091,572,584
Vốn chủ sở hữu938,588906,128905,369905,232904,926921,780820,568755,344711,999614,576585,267409,023358,067350,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |