CTCP Thủy điện Buôn Đôn (bsa)

21.50
-0.50
(-2.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
21.90
21.90
21.50
6,000
13.6K
1.1K
20.9x
1.6x
6% # 8%
0.6
1,464 Bi
67 Mi
6,000
24.4 - 20.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.90 1,200 22.40 100
21.80 1,000 22.50 600
21.70 200 22.60 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.30 (0.00) 23.2%
ACV 102.40 (3.30) 22.1%
MCH 127.30 (-1.70) 13.6%
MVN 62.80 (-0.20) 7.6%
BSR 17.55 (0.20) 5.6%
VEA 39.20 (0.70) 5.5%
FOX 91.50 (0.60) 4.9%
VEF 229.00 (0.00) 3.8%
SSH 88.40 (0.70) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.30 (-0.10) 2.1%
DNH 50.60 (0.00) 2.0%
QNS 46.70 (0.20) 1.8%
VSF 33.00 (-0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 21.50 -0.70 6,000 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 262.83 (0.25) 0% 42.84 (0.07) 0%
2017 261.95 (0.40) 0% 78.54 (0.20) 0%
2018 279.77 (0.28) 0% 83.41 (0.09) 0%
2020 284.68 (0.32) 0% 39.39 (0.07) 0%
2021 268.33 (0.33) 0% 0.01 (0.10) 967%
2022 269.15 (0.40) 0% 50.03 (0.15) 0%
2023 295.99 (0.06) 0% 56.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV104,323117,20240,79133,826296,142344,151397,882328,406318,359318,712277,016400,059246,256163,759
Tổng lợi nhuận trước thuế37,39734,2282,97048175,076101,968161,840101,91976,669123,90793,731204,87673,15614,136
Lợi nhuận sau thuế 34,56232,4602,80444370,26996,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,56232,4602,80444370,26996,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,136
Tổng tài sản1,276,0001,231,9651,271,2421,270,3091,276,0001,356,4811,524,4171,550,1561,674,8911,808,4601,821,9701,935,9821,925,2171,928,675
Tổng nợ369,674293,377365,114364,940369,674451,555602,637729,588919,5471,096,4611,207,3941,350,7151,516,1941,570,609
Vốn chủ sở hữu906,326938,588906,128905,369906,326904,926921,780820,568755,344711,999614,576585,267409,023358,067

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ257 tỷ515 tỷ772 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ529 tỷ1057 tỷ1586 tỷ2114 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |