CTCP Cao su Bến Thành (brc)

14.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.10
14.20
13.85
20,400
16.9K
1.9K
7.6x
0.8x
7% # 11%
1.0
174 Bi
12 Mi
11,121
14.0 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 400 14.15 2,500
14.00 100 14.20 1,500
13.80 3,100 14.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.10 0.15 6,000 6,000
10:10 14.10 0.15 100 6,100
14:10 14.05 0.10 500 6,600
14:19 13.85 -0.10 5,100 11,700
14:20 14.20 0.25 7,300 19,000
14:30 14 0.05 1,000 20,000
14:46 14.10 0.15 400 20,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 224.51 (0.22) 0% 16.82 (0.02) 0%
2018 242.56 (0.23) 0% 16.56 (0.02) 0%
2019 236.23 (0.27) 0% 0 (0.02) 0%
2020 274.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 287.65 (0.35) 0% 21.50 (0.02) 0%
2023 329.67 (0.15) 0% 19.28 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV123,717103,57073,54887,500332,278338,062348,107288,736269,930232,987219,292202,969179,938203,736
Tổng lợi nhuận trước thuế9,6877,0305,4566,48624,18823,49927,25725,97424,61521,26019,20426,13318,41221,530
Lợi nhuận sau thuế 7,7495,5724,3655,24819,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7495,5724,3655,24819,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Tổng tài sản324,409300,869287,994290,610290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287
Tổng nợ115,89786,49492,87280,83580,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137105,945
Vốn chủ sở hữu208,512214,376195,121209,775209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602187,342


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |