CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

1.90
0.10
(5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.90
1.70
370,700
6.8K
4.2K
1.0x
0.6x
14% # 61%
2.6
255 Bi
59 Mi
680,873
7.3 - 2.3
1,419 Bi
404 Bi
351.3%
22.16%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.80 42,800 1.90 434,500
1.70 325,200 2.00 441,300
1.60 143,800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 0 38,400 38,400
09:11 1.80 0 5,000 43,400
09:12 1.80 0 100 43,500
09:14 1.80 0 100 43,600
09:24 1.80 0 15,000 58,600
09:25 1.80 0 26,300 84,900
09:26 1.80 0 34,900 119,800
09:27 1.80 0 6,000 125,800
09:28 1.80 0 1,000 126,800
09:29 1.80 0 700 127,500
09:38 1.80 0 100 127,600
09:39 1.80 0 500 128,100
09:40 1.80 0 200 128,300
09:41 1.80 0 100 128,400
09:42 1.80 0 100 128,500
09:43 1.80 0 2,000 130,500
09:46 1.80 0 3,000 133,500
09:48 1.80 0 2,000 135,500
09:50 1.80 0 500 136,000
09:53 1.80 0 2,000 138,000
09:57 1.70 -0.10 800 138,800
10:10 1.80 0 100 138,900
10:11 1.80 0 100 139,000
10:26 1.80 0 5,000 144,000
10:39 1.80 0 900 144,900
10:44 1.80 0 1,000 145,900
10:46 1.80 0 25,000 170,900
10:53 1.80 0 200 171,100
10:54 1.80 0 10,000 181,100
10:55 1.80 0 10,000 191,100
10:56 1.80 0 500 191,600
10:57 1.80 0 100 191,700
11:12 1.80 0 5,000 196,700
11:14 1.80 0 800 197,500
11:16 1.80 0 700 198,200
11:17 1.80 0 1,300 199,500
11:23 1.80 0 10,500 210,000
11:24 1.80 0 15,500 225,500
13:10 1.80 0 10,400 235,900
13:13 1.80 0 1,000 236,900
13:14 1.80 0 100 237,000
13:30 1.80 0 500 237,500
13:31 1.80 0 1,000 238,500
13:34 1.80 0 300 238,800
13:42 1.80 0 600 239,400
13:48 1.80 0 20,300 259,700
13:50 1.80 0 800 260,500
13:51 1.80 0 39,000 299,500
13:52 1.80 0 13,000 312,500
13:53 1.80 0 17,200 329,700
13:56 1.80 0 7,000 336,700
13:57 1.90 0.10 100 336,800
14:10 1.80 0 11,800 348,600
14:11 1.90 0.10 100 348,700
14:14 1.90 0.10 1,000 349,700
14:30 1.80 0 15,800 365,500
14:31 1.90 0.10 100 365,600
14:33 1.80 0 2,000 367,600
14:37 1.80 0 3,000 370,600
14:45 1.90 0.10 100 370,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV372,77812,78113,44114,924413,92544,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế302,323-18,192-19,269-16,468248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế 302,323-18,192-19,269-16,468248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ302,323-18,192-19,269-16,468248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,823,3221,545,3771,537,7491,463,9031,823,3221,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,419,2681,443,6461,417,8261,324,7121,419,2681,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu404,054101,731119,923139,192404,054155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |