CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
3
2.80
592,900
2.6k
0k
0 lần
1.1 lần
0% # 0%
2.1
172 tỷ
59 triệu
803,626
6 - 2.6
1,301 tỷ
156 tỷ
835.6%
10.69%
1 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 477,800 3.00 1,104,400
2.80 399,500 3.10 328,900
2.70 200,600 3.20 197,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0 59,600 59,600
09:11 2.90 0 100 59,700
09:12 2.90 0 200 59,900
09:16 2.90 0 3,500 63,400
09:18 3 0.10 1,100 64,500
09:19 3 0.10 150,000 214,500
09:25 3 0.10 30,200 244,700
09:27 3 0.10 25,400 270,100
09:30 3 0.10 100 270,200
09:32 3 0.10 100 270,300
09:34 3 0.10 1,000 271,300
09:38 3 0.10 22,000 293,300
09:46 3 0.10 500 293,800
09:47 3 0.10 10,000 303,800
09:49 3 0.10 300 304,100
09:55 3 0.10 100 304,200
09:57 3 0.10 100 304,300
10:10 2.90 0 8,500 312,800
10:13 2.90 0 10,700 323,500
10:14 2.90 0 1,900 325,400
10:16 3 0.10 900 326,300
10:17 2.90 0 200 326,500
10:21 2.90 0 5,800 332,300
10:30 3 0.10 100 332,400
10:35 3 0.10 200 332,600
10:39 3 0.10 100 332,700
10:49 2.90 0 2,000 334,700
10:50 2.90 0 10,000 344,700
10:58 3 0.10 100 344,800
11:10 2.90 0 400 345,200
11:12 2.90 0 1,000 346,200
11:15 2.90 0 1,000 347,200
11:17 2.90 0 30,000 377,200
11:21 2.90 0 400 377,600
11:23 2.90 0 2,000 379,600
11:25 2.90 0 4,600 384,200
13:10 2.90 0 7,400 391,600
13:13 2.90 0 4,000 395,600
13:18 2.90 0 1,200 396,800
13:20 2.90 0 3,200 400,000
13:22 2.90 0 100 400,100
13:25 2.90 0 800 400,900
13:28 2.90 0 10,200 411,100
13:30 2.90 0 100 411,200
13:38 3 0.10 200 411,400
13:43 2.90 0 47,000 458,400
13:44 2.90 0 30,100 488,500
13:45 2.90 0 25,600 514,100
13:46 2.90 0 300 514,400
13:47 2.90 0 500 514,900
13:48 2.90 0 32,600 547,500
13:49 2.90 0 200 547,700
13:50 2.90 0 2,000 549,700
13:51 2.90 0 1,000 550,700
13:56 2.90 0 10,600 561,300
14:10 2.90 0 9,300 570,600
14:12 2.90 0 10,000 580,600
14:15 2.90 0 5,800 586,400
14:16 2.90 0 500 586,900
14:25 2.90 0 500 587,400
14:27 2.90 0 300 587,700
14:46 2.90 0 3,000 590,700
14:50 2.90 0 2,200 592,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,96910,74310,05411,98544,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế -18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,456,3271,450,7831,450,9611,465,1851,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,308,1671,283,8331,259,8041,255,5041,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu148,159166,950191,157209,681155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc