CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

5.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
5.90
6.20
5.70
702,900
6.8K
4.2K
1.4x
0.9x
14% # 61%
3.2
350 Bi
59 Mi
634,118
7.3 - 2.3
1,419 Bi
404 Bi
351.3%
22.16%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 74,200 5.90 9,100
5.70 89,100 6.00 104,300
5.60 83,300 6.10 106,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 93.00 (0.30) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.75 (0.15) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.00 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.20 0.20 155,600 155,600
09:11 6.20 0.20 38,800 194,400
09:12 6.20 0.20 26,600 221,000
09:13 6.20 0.20 5,000 226,000
09:16 6.10 0.10 38,900 264,900
09:17 6.10 0.10 2,600 267,500
09:18 6.10 0.10 800 268,300
09:19 6.10 0.10 1,200 269,500
09:22 6 0 500 270,000
09:23 6.10 0.10 5,000 275,000
09:25 6.10 0.10 1,000 276,000
09:28 6 0 100 276,100
09:29 6 0 28,500 304,600
09:30 6.10 0.10 12,200 316,800
09:31 6 0 2,000 318,800
09:32 6 0 14,200 333,000
09:33 6 0 5,200 338,200
09:35 6 0 600 338,800
09:36 6 0 300 339,100
09:37 5.90 -0.10 1,100 340,200
09:40 5.90 -0.10 50,000 390,200
09:41 5.90 -0.10 2,800 393,000
09:42 6 0 6,500 399,500
09:45 6 0 100 399,600
09:47 6 0 200 399,800
09:53 6 0 1,200 401,000
09:56 5.90 -0.10 300 401,300
09:58 5.90 -0.10 300 401,600
09:59 5.90 -0.10 300 401,900
10:10 5.90 -0.10 1,600 403,500
10:12 5.90 -0.10 1,600 405,100
10:14 5.90 -0.10 7,900 413,000
10:15 5.90 -0.10 29,800 442,800
10:18 5.90 -0.10 1,100 443,900
10:21 5.80 -0.20 10,000 453,900
10:22 5.80 -0.20 50,000 503,900
10:23 5.80 -0.20 5,000 508,900
10:26 5.80 -0.20 5,000 513,900
10:27 5.80 -0.20 900 514,800
10:31 5.80 -0.20 10,000 524,800
10:35 5.90 -0.10 200 525,000
10:36 5.80 -0.20 1,100 526,100
10:39 5.80 -0.20 1,000 527,100
10:40 5.80 -0.20 4,000 531,100
10:41 5.80 -0.20 24,400 555,500
10:42 5.80 -0.20 7,900 563,400
10:43 5.80 -0.20 3,200 566,600
10:44 5.80 -0.20 8,100 574,700
10:45 5.80 -0.20 1,700 576,400
10:46 5.80 -0.20 1,000 577,400
10:50 5.80 -0.20 1,000 578,400
10:53 5.80 -0.20 18,600 597,000
10:54 5.80 -0.20 7,900 604,900
10:55 5.80 -0.20 500 605,400
10:56 5.80 -0.20 2,500 607,900
10:57 5.80 -0.20 2,000 609,900
11:10 5.90 -0.10 57,000 666,900
11:12 5.80 -0.20 500 667,400
11:15 5.80 -0.20 100 667,500
11:17 5.90 -0.10 100 667,600
11:20 5.90 -0.10 3,300 670,900
11:25 5.90 -0.10 21,100 692,000
11:30 5.90 -0.10 10,900 702,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV372,77812,78113,44114,924413,92544,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế302,323-18,192-19,269-16,468248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế 302,323-18,192-19,269-16,468248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ302,323-18,192-19,269-16,468248,394-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,823,3221,545,3771,537,7491,463,9031,823,3221,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,419,2681,443,6461,417,8261,324,7121,419,2681,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu404,054101,731119,923139,192404,054155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-389 tỷ-194 tỷ0 tỷ194 tỷ389 tỷ583 tỷ778 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ556 tỷ1112 tỷ1668 tỷ2224 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |