CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

2.40
0.10
(4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.40
2.30
27,600
1.7K
0K
0x
1.3x
0% # 0%
2.5
136 Bi
59 Mi
515,173
3.3 - 2.3
1,444 Bi
102 Bi
1,419.1%
6.58%
8 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.30 131,700 2.40 208,100
2.20 79,300 2.50 114,400
2.10 27,300 2.60 150,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.30 0 1,000 1,000
10:10 2.30 0 400 1,400
10:52 2.40 0.10 100 1,500
11:10 2.30 0 2,500 4,000
13:10 2.40 0.10 17,800 21,800
13:32 2.40 0.10 2,100 23,900
14:18 2.30 0 1,000 24,900
14:23 2.40 0.10 100 25,000
14:31 2.30 0 1,000 26,000
14:59 2.30 0 1,100 27,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV12,78113,44114,92411,96944,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,192-19,269-16,468-18,764-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế -18,192-19,269-16,468-18,764-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,192-19,269-16,468-18,764-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,545,3771,537,7491,463,9031,456,3271,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,443,6461,417,8261,324,7121,308,1671,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu101,731119,923139,192148,159155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |