CTCP Nước sạch Bắc Ninh (bnw)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
11.4K
1.4K
6.2x
0.7x
6% # 12%
0
319 Bi
38 Mi
0
8.5 - 8.5
480 Bi
427 Bi
112.4%
47.08%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 100 ATC 0
8.50 1,000 0.00 0
6.30 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.14) 0% 7.60 (0.03) 0%
2019 0 (0.15) 0% 21.20 (0.03) 0%
2020 172.49 (0.19) 0% 19 (0.03) 0%
2021 202.40 (0.20) 0% 19 (0.02) 0%
2022 209.68 (0.21) 0% 19 (0.02) 0%
2023 249.40 (0.11) 0% 21.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV75,85978,10071,77661,249286,984254,538209,113197,438185,017148,365141,909111,306115,551
Tổng lợi nhuận trước thuế16,00519,19815,12410,87061,19840,61319,88927,45538,60533,48631,39113,6453,011
Lợi nhuận sau thuế 13,29416,03712,7439,20651,27935,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,29416,03712,7439,20651,27935,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Tổng tài sản906,954840,332806,402780,573906,954746,646718,659602,515626,746633,183622,148577,231241,231
Tổng nợ479,918426,519408,554379,533479,918335,965324,801193,461211,433221,709215,933194,16493,850
Vốn chủ sở hữu427,035413,813397,848401,040427,035410,681393,858409,054415,313411,475406,215383,068147,380

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720150 tỷ95 tỷ190 tỷ284 tỷ379 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720150 tỷ271 tỷ542 tỷ813 tỷ1084 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |