CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

9.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.10
9.10
0
10.1K
0.1K
151.7x
0.9x
0% # 1%
3.0
220 Bi
24 Mi
363
44.3 - 7.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 9.10 900
0 10.40 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 641.30 (0.53) 0% 9.32 (0.00) 0%
2019 705.40 (0.62) 0% 10.25 (0.00) 0%
2020 562.70 (0.63) 0% 2.90 (0.00) 0%
2021 587.24 (0.78) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 720 (0.85) 0% 3.60 (0.00) 0%
2023 806 (0.33) 0% 3.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV164,460147,526157,824169,105674,027845,661784,700633,108618,974529,505414,871485,476591,329
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1641,3771058483,4312,9915,5783,3932,4883,888-3,7635,082-2,543
Lợi nhuận sau thuế -5261,214616673,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5261,214616673,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Tổng tài sản450,379455,105442,987483,110483,281431,547332,850320,631369,269379,422367,312343,778373,118
Tổng nợ205,007209,207195,584235,960235,939186,72785,51875,157125,595137,326129,075101,778153,016
Vốn chủ sở hữu245,372245,898247,403247,150247,342244,820247,332245,474243,674242,096238,237242,000220,102


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |