CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.50
5.50
5.50
0
10.2K
0.1K
68.8x
0.5x
0% # 1%
1.5
133 Bi
24 Mi
122
12.4 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 500 5.50 200
0 6.30 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 641.30 (0.53) 0% 9.32 (0.00) 0%
2019 705.40 (0.62) 0% 10.25 (0.00) 0%
2020 562.70 (0.63) 0% 2.90 (0.00) 0%
2021 587.24 (0.78) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 720 (0.85) 0% 3.60 (0.00) 0%
2023 806 (0.33) 0% 3.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV185,991164,460147,526157,824655,801674,027845,661784,700633,108618,974529,505414,871485,476591,329
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7161,1641,3771054,3623,4312,9915,5783,3932,4883,888-3,7635,082-2,543
Lợi nhuận sau thuế 1,128-5261,214611,8773,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,128-5261,214611,8773,4311,5294,4543,0541,5783,859-3,7633,862-2,572
Tổng tài sản476,173450,379455,105442,987476,173483,281431,547332,850320,631369,269379,422367,312343,778373,118
Tổng nợ229,673205,007209,207195,584229,673235,939186,72785,51875,157125,595137,326129,075101,778153,016
Vốn chủ sở hữu246,500245,372245,898247,403246,500247,342244,820247,332245,474243,674242,096238,237242,000220,102

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-283 tỷ0 tỷ283 tỷ566 tỷ849 tỷ1133 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ136 tỷ272 tỷ408 tỷ544 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |