CTCP 715 (bmn)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
10.8K
1.4K
6.4x
0.8x
6% # 13%
0.4
24 Bi
3 Mi
147
9.1 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 200 8.70 700
8.30 100 9.00 100
8.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87 (0.09) 0% 3.90 (0.00) 0%
2018 80 (0.09) 0% 3.20 (0.00) 0%
2019 86 (0.10) 0% 4.13 (0.00) 0%
2020 91 (0.11) 0% 4.37 (0.00) 0%
2021 92 (0.12) 0% 3.28 (0.00) 0%
2022 92 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV103,78491,491120,145104,994104,66889,36489,430105,21191,37386,757
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2226,2215,6075,2365,7066,1275,0674,8743,8592,039
Lợi nhuận sau thuế 3,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,0061,529
Tổng tài sản58,55667,29285,38386,85258,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,98951,801
Tổng nợ28,80037,25855,56856,85128,80037,25855,56856,85153,06055,45943,00943,60041,01830,939
Vốn chủ sở hữu29,75630,03429,81530,00129,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,97120,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |