CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

12.30
1.40
(12.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
12.30
12.30
12.30
100
11.5K
0.5K
23.2x
1.0x
3% # 4%
3.5
1,144 Bi
105 Mi
1,611
13.8 - 8.8
445 Bi
1,204 Bi
36.9%
73.03%
174 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.60 200
0 11.70 1,100
0.00 0 11.80 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.10 (0.30) 26.2%
VGI 82.40 (5.60) 23.7%
MCH 218.60 (-2.80) 16.3%
BSR 19.30 (0.10) 6.0%
MVN 42.80 (-1.30) 5.2%
VEA 38.60 (0.90) 5.1%
FOX 91.50 (1.60) 4.5%
VEF 167.90 (-3.90) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.80 (1.70) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.30 1.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.64 (0.07) 0% 14.48 (0.01) 0%
2018 84.05 (0.08) 0% 14.64 (0.01) 0%
2019 84.43 (0.08) 0% 14.72 (0.02) 0%
2020 79.23 (0.10) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 175.82 (0.08) 0% 0.01 (0.02) 191%
2022 652.58 (0.20) 0% 81.97 (0.03) 0%
2023 660.58 (0.10) 0% 0.01 (0.01) 232%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV131,958111,97362,965115,715454,134200,61376,06197,27177,40776,58761,57673,83048,00171,862
Tổng lợi nhuận trước thuế13,52822,20210,40415,02365,83532,93522,19225,13719,22216,52014,27616,99610,3199,405
Lợi nhuận sau thuế 10,82217,7058,32312,01852,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,384
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,82217,7058,32312,01852,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,029
Tổng tài sản1,648,9871,612,2411,517,3151,530,2371,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,282
Tổng nợ444,723418,798340,788362,098362,273142,26963,76361,87656,27318,0279,93714,38315,62426,028
Vốn chủ sở hữu1,204,2651,193,4431,176,5271,168,1391,168,2051,115,928342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,03776,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |