CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.20
10.20
800
11.6K
0.5K
22.2x
0.9x
3% # 4%
2.1
1,071 Bi
105 Mi
3,093
13.4 - 8.8
431 Bi
1,216 Bi
35.4%
73.85%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 5,000 10.20 400
9.00 600 10.40 700
8.80 1,000 10.50 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:47 10.20 0.10 800 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.64 (0.07) 0% 14.48 (0.01) 0%
2018 84.05 (0.08) 0% 14.64 (0.01) 0%
2019 84.43 (0.08) 0% 14.72 (0.02) 0%
2020 79.23 (0.10) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 175.82 (0.08) 0% 0.01 (0.02) 191%
2022 652.58 (0.20) 0% 81.97 (0.03) 0%
2023 660.58 (0.10) 0% 0.01 (0.01) 232%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV228,174131,958111,97362,965535,069454,134200,61376,06197,27177,40776,58761,57673,83048,001
Tổng lợi nhuận trước thuế14,63713,52822,20210,40460,77165,83532,93522,19225,13719,22216,52014,27616,99610,319
Lợi nhuận sau thuế 11,71010,82217,7058,32348,56052,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,924
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,71010,82217,7058,32348,56052,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,924
Tổng tài sản1,646,5391,648,9871,612,2411,517,3151,646,5391,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660
Tổng nợ430,564444,723418,798340,788430,564362,273142,26963,76361,87656,27318,0279,93714,38315,624
Vốn chủ sở hữu1,215,9751,204,2651,193,4431,176,5271,215,9751,168,2051,115,928342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,037

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ177 tỷ355 tỷ532 tỷ709 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ546 tỷ1091 tỷ1637 tỷ2182 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |