CTCP May Bình Minh (bmg)

18.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
18.20
18.20
18.20
0
21.7K
2.5K
7.3x
0.8x
7% # 11%
0.0
96 Bi
5 Mi
37
20.3 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 100 19.30 100
0 20.30 400
0.00 0 20.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 0.02 (0.02) 101%
2019 480 (0.44) 0% 21 (0.02) 0%
2020 480 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 375 (0.27) 0% 0 (0.01) 0%
2022 337 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 340 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV275,980295,725317,410266,978335,232436,581447,978405,757372,083
Tổng lợi nhuận trước thuế16,44616,15315,3478,59616,73820,25920,15918,13513,065
Lợi nhuận sau thuế 13,13312,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,13312,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Tổng tài sản178,467170,520173,727169,434178,467170,520173,727169,434167,773177,835184,946166,969169,891
Tổng nợ63,44359,41666,20868,28763,44359,41666,20868,28773,40287,734100,99589,59499,940
Vốn chủ sở hữu115,024111,104107,519101,147115,024111,104107,519101,14794,37190,10183,95177,37569,951

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ147 tỷ294 tỷ441 tỷ588 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201642 tỷ84 tỷ126 tỷ167 tỷ209 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |