Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (bli)

9.10
-0.10
(-1.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.80
9.80
9.10
700
15.0K
1.1K
9.0x
0.7x
3% # 7%
1.3
588 Bi
60 Mi
24,699
12.7 - 8.6
1,675 Bi
901 Bi
186.0%
34.97%
728 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 200 9.70 200
9.00 200 9.80 3,300
8.90 300 9.90 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.30 (-2.20) 22.5%
ACV 91.40 (-2.10) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.60 (-0.40) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.80 0 100 100
09:44 9.10 -0.70 300 400
09:54 9.10 -0.70 200 600
09:55 9.10 -0.70 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (0.91) 0% 18 (0.02) 0%
2018 1,088 (1.01) 0% 48.30 (0.04) 0%
2019 1,270 (1.20) 0% 38.59 (0.04) 0%
2020 1,520 (1.30) 0% 0 (0.07) 0%
2021 0 (1.47) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,700 (0) 0% 0 (0.09) 0%
2023 1,275.75 (0) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV393,481282,595318,471362,4851,357,0311,262,9671,360,9051,237,0591,274,7041,136,7481,020,030892,991764,642567,260
Tổng lợi nhuận trước thuế23,247-11,77327,18643,41682,076111,019110,115104,61983,39052,85049,30028,87115,26020,220
Lợi nhuận sau thuế 18,569-9,41921,74934,29365,19388,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,569-9,41921,74934,29365,19388,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,314
Tổng tài sản2,576,0992,506,8932,394,8632,352,6972,576,0992,328,9992,522,6212,290,5742,281,6761,996,1961,821,6321,662,0281,429,6411,259,897
Tổng nợ1,675,2561,624,6201,501,9161,481,4991,675,2561,492,0941,774,6541,558,2721,575,4011,320,9911,155,0941,016,150884,989823,379
Vốn chủ sở hữu900,843882,273892,947871,198900,843836,905747,967732,302706,275675,204666,538645,878544,651436,517

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ454 tỷ907 tỷ1361 tỷ1815 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ824 tỷ1648 tỷ2472 tỷ3297 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |