CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang (bio)

14.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.80
14.80
14.80
0
11.4K
0.7K
21.1x
1.3x
5% # 6%
3.2
127 Bi
9 Mi
598
22.4 - 13

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.20 100 17.00 300
14.10 100 0.00 0
13.00 1,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 33.30 (0.04) 0% 3 (0.00) 0%
2020 33.40 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2021 35 (0.04) 0% 3.60 (0.00) 0%
2022 42 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 65 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV70,02756,31338,33535,98936,653
Tổng lợi nhuận trước thuế8,0979,8964,5626,0086,248
Lợi nhuận sau thuế 6,0157,8723,6085,0954,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0157,8723,6085,0954,905
Tổng tài sản110,437119,339101,663103,966110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
Tổng nợ12,82020,5027,95211,04312,82020,5027,95211,0435,6553,8942,41520,315
Vốn chủ sở hữu97,61798,83793,71192,92397,61798,83793,71192,92390,63987,54185,57634,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |