CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang (bio)

14.30
-2.50
(-14.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.80
14.30
14.30
14.30
15,700
11.4K
0.7K
20.4x
1.3x
5% # 6%
2.2
122 Bi
9 Mi
507
22.4 - 13

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.30 1,300
0 16.70 100
0.00 0 16.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 14.30 -2.50 100 100
13:25 14.30 -2.50 100 200
14:38 14.30 -2.50 6,800 7,000
14:46 14.30 -2.50 8,200 15,200
14:53 14.30 -2.50 300 15,500
14:54 14.30 -2.50 100 15,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 33.30 (0.04) 0% 3 (0.00) 0%
2020 33.40 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2021 35 (0.04) 0% 3.60 (0.00) 0%
2022 42 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 65 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV72,71170,02756,31338,33535,98936,653
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5948,0979,8964,5626,0086,248
Lợi nhuận sau thuế 7,9326,0157,8723,6085,0954,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9326,0157,8723,6085,0954,905
Tổng tài sản111,763110,437119,339101,663111,763110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
Tổng nợ12,23012,82020,5027,95212,23012,82020,5027,95211,0435,6553,8942,41520,315
Vốn chủ sở hữu99,53497,61798,83793,71199,53497,61798,83793,71192,92390,63987,54185,57634,604

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ24 tỷ48 tỷ73 tỷ97 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ39 tỷ78 tỷ117 tỷ156 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |