CTCP Big Invest Group (big)

6.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.10
6.40
6.10
18,500
12.0K
0.5K
13.7x
0.5x
1% # 4%
2.3
32 Bi
5 Mi
137,835
10.7 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 4,500 6.30 800
6.10 10,700 6.40 4,400
6.00 4,700 6.50 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:24 6.10 -0.20 100 100
10:40 6.30 0 200 300
13:10 6.40 0.10 5,100 5,400
13:30 6.30 0 100 5,500
13:33 6.30 0 100 5,600
13:40 6.30 0 800 6,400
13:41 6.30 0 200 6,600
13:42 6.20 -0.10 2,000 8,600
13:43 6.20 -0.10 400 9,000
13:47 6.40 0.10 100 9,100
13:49 6.20 -0.10 3,000 12,100
14:10 6.20 -0.10 2,000 14,100
14:14 6.20 -0.10 2,200 16,300
14:20 6.40 0.10 100 16,400
14:26 6.20 -0.10 2,000 18,400
14:37 6.30 0 100 18,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |