CTCP Big Invest Group (big)

5.40
0.60
(12.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
5
5.50
4.90
164,100
12.0K / 11.4K
0.5K / 0.4K
10.7x / 11.2x
0.4x / 0.4x
1% # 4%
2.4
25 Bi
5 Mi / 5Mi
91,175
9.3 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 7,500 5.40 5,800
5.10 26,000 5.50 47,100
5.00 24,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.20 (-2.30) 22.5%
ACV 91.00 (-2.50) 22.0%
MCH 120.90 (-1.40) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.30 (-0.35) 5.6%
FOX 92.40 (0.60) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.60 (-0.40) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.10 0.30 14,700 14,700
09:13 5.10 0.30 1,000 15,700
09:14 5.10 0.30 700 16,400
09:17 5.10 0.30 200 16,600
09:18 5.10 0.30 100 16,700
09:19 5 0.20 5,000 21,700
09:20 5 0.20 5,500 27,200
09:21 4.90 0.10 6,600 33,800
09:22 5 0.20 300 34,100
09:23 5 0.20 2,000 36,100
09:24 5 0.20 1,000 37,100
09:29 5 0.20 900 38,000
09:30 5 0.20 500 38,500
09:45 5 0.20 19,500 58,000
09:51 5.10 0.30 800 58,800
09:53 5.10 0.30 700 59,500
09:56 5.20 0.40 800 60,300
09:58 5.20 0.40 8,600 68,900
10:10 5.40 0.60 60,400 129,300
10:11 5.40 0.60 200 129,500
10:12 5.40 0.60 1,500 131,000
10:33 5.40 0.60 300 131,300
10:34 5.40 0.60 200 131,500
10:35 5.40 0.60 500 132,000
10:36 5.40 0.60 9,500 141,500
10:52 5.40 0.60 8,100 149,600
10:53 5.40 0.60 14,500 164,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020190 tỷ68 tỷ136 tỷ204 tỷ272 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020190 tỷ58 tỷ117 tỷ175 tỷ233 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |