CTCP Big Invest Group (big)

8.40
0.20
(2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.30
8.40
8.10
98,600
12.0k
0.5k
18.3 lần
0.7 lần
1% # 4%
2.6
42 tỷ
5 triệu
241,662
11.5 - 5.2
131 tỷ
60 tỷ
219.3%
31.32%
12 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 800 8.40 27,400
8.10 45,200 8.50 7,600
8.00 23,900 8.60 8,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.40 0.20 10,000 10,000
09:40 8.40 0.20 300 10,300
09:42 8.30 0.10 400 10,700
09:47 8.30 0.10 1,800 12,500
09:48 8.30 0.10 200 12,700
09:53 8.30 0.10 100 12,800
10:10 8.30 0.10 4,100 16,900
10:40 8.20 0 10,500 27,400
10:41 8.40 0.20 5,800 33,200
11:10 8.20 0 400 33,600
11:25 8.20 0 2,400 36,000
11:26 8.20 0 200 36,200
11:28 8.20 0 400 36,600
13:10 8.20 0 3,500 40,100
13:14 8.10 -0.10 700 40,800
13:15 8.10 -0.10 100 40,900
13:22 8.20 0 3,000 43,900
13:24 8.20 0 2,500 46,400
13:27 8.20 0 100 46,500
13:28 8.20 0 3,800 50,300
13:35 8.20 0 6,200 56,500
13:37 8.20 0 500 57,000
13:42 8.20 0 1,000 58,000
13:47 8.20 0 500 58,500
13:48 8.20 0 300 58,800
13:50 8.10 -0.10 900 59,700
13:51 8.20 0 100 59,800
14:10 8.20 0 100 59,900
14:11 8.20 0 2,000 61,900
14:12 8.20 0 100 62,000
14:13 8.20 0 100 62,100
14:29 8.10 -0.10 5,000 67,100
14:52 8.30 0.10 12,600 79,700
14:55 8.40 0.20 18,900 98,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc