CTCP Big Invest Group (big)

6.10
0.10
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6.20
6.20
5.90
95,000
12.0K / 11.4K
0.5K / 0.4K
10.4x / 11.0x
0.4x / 0.4x
1% # 4%
2.3
24 Bi
6 Mi / 5Mi
86,167
9.3 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 400 6.10 33,800
5.90 14,800 6.20 40,300
5.80 17,400 6.30 14,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.90 (0.70) 23.2%
ACV 52.50 (0.10) 22.1%
MCH 213.80 (0.20) 13.6%
MVN 43.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.40 (1.00) 5.6%
VEA 33.90 (0.00) 5.5%
FOX 61.40 (-0.10) 4.9%
VEF 130.80 (-0.20) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.20) 2.3%
MSR 25.30 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (0.00) 1.8%
VSF 25.20 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.20 0.20 600 600
09:37 6.20 0.20 2,100 2,700
10:10 6 0 200 2,900
10:11 6 0 2,800 5,700
10:16 6 0 100 5,800
10:17 6 0 100 5,900
10:19 6 0 2,000 7,900
10:21 6.20 0.20 7,800 15,700
10:29 6.10 0.10 5,000 20,700
10:30 6.10 0.10 8,700 29,400
10:45 6.10 0.10 6,800 36,200
10:56 6 0 2,000 38,200
11:10 6.10 0.10 21,700 59,900
11:24 6 0 5,000 64,900
13:10 6 0 1,000 65,900
13:11 6 0 200 66,100
13:13 5.90 -0.10 100 66,200
13:16 5.90 -0.10 100 66,300
13:22 6.10 0.10 10,200 76,500
13:27 5.90 -0.10 2,000 78,500
13:33 6.10 0.10 7,600 86,100
13:43 6.10 0.10 8,300 94,400
14:27 6.10 0.10 300 94,700
14:48 6 0 200 94,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 101.74 (0.10) 0% 3.63 (0.00) 0%
2022 150 (0) 0% 6.60 (0) 0%
2023 275.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV100,356204,323176,502139,822101,74485,387
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7552,2976405,0404,2431,423
Lợi nhuận sau thuế 2,9592,2973994,0163,6341,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9592,2974024,0163,6341,095
Tổng tài sản191,257108,903108,446117,630191,257108,903108,44675,30555,901
Tổng nợ131,36449,19549,62759,869131,36449,19549,62720,50316,157
Vốn chủ sở hữu59,89359,70858,81957,76159,89359,70858,81954,80339,744


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |