CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng (bhp)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
5.90
6.80
5.90
3,000
16.9K
0.3K
22.7x
0.4x
1% # 2%
3.7
62 Bi
9 Mi
938
7.6 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 100 6.70 100
6.00 1,000 6.80 900
0.00 0 7.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 5.90 -0.90 100 100
10:10 6.80 0 300 400
11:10 6.80 0 500 900
11:11 6.80 0 100 1,000
11:13 6.80 0 900 1,900
11:15 6.80 0 100 2,000
11:17 6.80 0 900 2,900
11:18 6.80 0 100 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 5.25 (0.00) 0%
2018 415.56 (0.22) 0% 4.26 (0.00) 0%
2019 445.64 (0.21) 0% 4.15 (0.00) 0%
2020 268.89 (0.21) 0% 1.46 (0.00) 0%
2021 279.50 (0.18) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 315.90 (0) 0% 2.53 (0) 0%
2023 341.10 (0) 0% 2.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV217,711210,312210,492176,133206,612212,713216,808230,772247,168251,881
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2773,5473,8362,3183,5605,5254,4224,3785,6484,834
Lợi nhuận sau thuế 1,7222,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7222,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,746
Tổng tài sản196,237199,536193,182197,541196,237199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051
Tổng nợ41,74744,05737,72542,81341,74744,05737,72542,81363,09081,519101,685132,586127,855132,015
Vốn chủ sở hữu154,490155,478155,457154,727154,490155,478155,457154,727155,653156,912156,096156,931157,496157,036

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ121 tỷ243 tỷ364 tỷ485 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ92 tỷ184 tỷ276 tỷ368 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |