CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng (bhp)

6.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
6.60
6.60
0
16.9K
0.3K
22x
0.4x
1% # 2%
2.7
61 Bi
9 Mi
710
7.6 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 100 6.70 100
0 6.80 3,000
0.00 0 7.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.23) 0% 5.25 (0.00) 0%
2018 415.56 (0.22) 0% 4.26 (0.00) 0%
2019 445.64 (0.21) 0% 4.15 (0.00) 0%
2020 268.89 (0.21) 0% 1.46 (0.00) 0%
2021 279.50 (0.18) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 315.90 (0) 0% 2.53 (0) 0%
2023 341.10 (0) 0% 2.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV210,312210,492176,133206,612212,713216,808230,772247,168251,881365,498
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5473,8362,3183,5605,5254,4224,3785,6484,83411,610
Lợi nhuận sau thuế 2,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,7468,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,7468,873
Tổng tài sản199,536193,182197,541218,743199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051313,952
Tổng nợ44,05737,72542,81363,09044,05737,72542,81363,09081,519101,685132,586127,855132,015154,179
Vốn chủ sở hữu155,478155,457154,727155,653155,478155,457154,727155,653156,912156,096156,931157,496157,036159,773


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |