CTCP Bê tông Biên Hòa (bhc)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
0
0K
0.1K
17x
0x
1% # 0%
1.0
8 Bi
5 Mi
354
2.3 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190 (0.23) 0% 1.60 (0.00) 0%
2017 247 (0.18) 0% 2.50 (-0.02) -1%
2018 162.40 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 12 (0.04) 0% 0.50 (0.00) 0%
2020 10.80 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 11.76 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 11.16 (0.00) 0% 0 (0) 0%
2023 10.80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,9252,78310,39812,18113,62313,56141,085146,157182,826232,154167,185
Tổng lợi nhuận trước thuế12-84514395341,097143-13,627-24,6341,943-7,083
Lợi nhuận sau thuế 10-84514395341,097143-13,627-37,779-2,668-7,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10-84514395341,097143-13,627-37,779-2,668-7,170
Tổng tài sản35,55937,88741,87844,94437,88741,87845,44150,93163,411126,518109,338163,486143,855141,985
Tổng nợ112,691115,230119,672123,186115,230119,672123,675129,699143,276206,527175,719190,946167,157158,118
Vốn chủ sở hữu-77,132-77,343-77,795-78,242-77,343-77,795-78,234-78,768-79,865-80,009-66,381-27,460-23,302-16,132


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |