CTCP Nước sạch Bắc Giang (bgw)

16.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
16.10
16.10
16.10
0
10.6K
0.6K
25.6x
1.5x
5% # 6%
0.2
292 Bi
18 Mi
578
20.7 - 15.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 120 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2019 140 (0.15) 0% 3.20 (0.01) 0%
2020 168 (0.15) 0% 5.60 (0.01) 0%
2021 160 (0.15) 0% 9.60 (0.01) 0%
2022 156 (0.16) 0% 9.60 (0.01) 0%
2023 170 (0.08) 0% 11.20 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV47,17647,84945,99438,981180,000170,833159,022147,399151,920149,233122,354113,41588,29673,909
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2255,1843,5251,95514,88915,31213,44712,06411,1907,0858,0457,1394,7563,091
Lợi nhuận sau thuế 2,9714,1452,8171,55411,48811,71610,67710,3759,6225,5586,2295,7093,8042,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9714,1452,8171,55411,48811,71610,67710,3759,6225,5586,2295,7093,8042,411
Tổng tài sản230,311222,581214,217217,491230,311233,042225,995225,234228,668219,845215,489218,906204,061190,468
Tổng nợ37,58231,67527,45623,60137,58240,70634,54434,54538,58433,84629,05633,72819,8357,616
Vốn chủ sở hữu192,729190,906186,761193,890192,729192,336191,451190,689190,084185,999186,433185,178184,225182,852

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ60 tỷ119 tỷ179 tỷ239 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ76 tỷ152 tỷ228 tỷ305 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |