CTCP Điện tử Biên Hòa (bel)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.90
900
10.5K
0.4K
28.3x
1.1x
4% # 4%
0.0
71 Bi
6 Mi
327
33 - 11.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 2,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.40 (-0.30) 22.4%
MCH 118.60 (-0.40) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.50 (-0.10) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.70 (0.60) 4.8%
VEF 207.00 (-4.20) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:53 11.90 0 900 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 29.49 (0.02) 0% 0.92 (0) 0%
2018 25.83 (0.02) 0% 3.11 (0.00) 0%
2019 27.35 (0.02) 0% 4.69 (0.02) 0%
2020 27.03 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 27.02 (0.02) 0% 8 (0.01) 0%
2022 27.32 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2023 26.40 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,16923,04722,13822,02320,04019,647
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7508,2408,4309,0337,06519,677
Lợi nhuận sau thuế 2,5466,5396,7077,1565,26915,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5466,5396,7077,1565,26915,703
Tổng tài sản70,32677,85774,98677,67070,32677,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,276
Tổng nợ7,15613,48210,33112,4737,15613,48210,33112,47310,0228,5919,6376,2036,64512,235
Vốn chủ sở hữu63,17064,37464,65565,19863,17064,37464,65565,19865,44167,33651,94349,03949,58951,041

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ8 tỷ15 tỷ23 tỷ31 tỷ38 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ32 tỷ64 tỷ96 tỷ128 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |