CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

6.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
6.60
6.60
700
14.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.7
255 Bi
39 Mi
76,528
11.7 - 6
562 Bi
546 Bi
102.9%
49.29%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.50 600 6.60 8,300
6.40 3,000 6.90 3,000
6.30 4,000 7.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.60 0 100 100
09:14 6.60 0 100 200
14:11 6.60 0 500 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 600 (0.55) 0% 57.60 (0.09) 0%
2019 600 (0.59) 0% 88 (0.10) 0%
2020 600 (0.56) 0% 0.01 (0.10) 745%
2021 500 (0.45) 0% 80 (0.07) 0%
2022 700 (0.60) 0% 0 (0.09) 0%
2023 750 (0.07) 0% 108 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV46,22248,54856,34937,091188,211456,261604,226448,481562,462594,321546,593562,214311,359361,147
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,123-2,6871,405-10,749-16,15453,110111,91188,650124,469127,772117,903106,75837,13239,374
Lợi nhuận sau thuế -4,544-2,5411,423-10,730-16,39241,42089,44768,10299,105101,11593,39284,96929,47430,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,704-3,0311,366-10,774-17,14341,29388,00866,58298,069100,72492,84583,23029,47430,179
Tổng tài sản1,107,8591,166,9521,250,5361,326,2031,107,8591,442,8941,529,1991,421,0841,125,0521,016,287953,394800,717582,614525,064
Tổng nợ561,807617,899699,606754,197561,807860,194930,333857,407572,048490,005444,838323,571183,646168,891
Vốn chủ sở hữu546,052549,053550,930572,006546,052582,699598,866563,677553,004526,282508,556477,146398,967356,173

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-207 tỷ0 tỷ207 tỷ414 tỷ621 tỷ828 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ453 tỷ907 tỷ1360 tỷ1814 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |