CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7
7.10
7
23,500
14.2K
0.2K
29.6x
0.5x
1% # 2%
1.4
274 Bi
39 Mi
79,841
14.1 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 2,000 7.10 39,300
6.90 500 7.20 12,000
6.80 2,500 7.30 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:51 7.10 -0.10 5,400 5,400
10:59 7.10 -0.10 9,600 15,000
11:10 7.10 -0.10 2,000 17,000
11:12 7.10 -0.10 4,400 21,400
13:46 7.10 -0.10 400 21,800
14:13 7 -0.20 500 22,300
14:32 7 -0.20 1,200 23,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 600 (0.55) 0% 57.60 (0.09) 0%
2019 600 (0.59) 0% 88 (0.10) 0%
2020 600 (0.56) 0% 0.01 (0.10) 745%
2021 500 (0.45) 0% 80 (0.07) 0%
2022 700 (0.60) 0% 0 (0.09) 0%
2023 750 (0.07) 0% 108 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV48,54856,34937,091179,526456,261604,226448,481562,462594,321546,593562,214311,359361,147
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,6871,405-10,74928,14253,110111,91188,650124,469127,772117,903106,75837,13239,374
Lợi nhuận sau thuế -2,5411,423-10,73021,81841,42089,44768,10299,105101,11593,39284,96929,47430,179
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,0311,366-10,77421,61041,29388,00866,58298,069100,72492,84583,23029,47430,179
Tổng tài sản1,166,9521,250,5361,326,2031,444,4161,442,8941,529,1991,421,0841,125,0521,016,287953,394800,717582,614525,064
Tổng nợ617,899699,606754,197857,745860,194930,333857,407572,048490,005444,838323,571183,646168,891
Vốn chủ sở hữu549,053550,930572,006586,671582,699598,866563,677553,004526,282508,556477,146398,967356,173


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |