Công ty cổ phần B.C.H (bca)

15.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.40
15.30
16.90
15.30
383,900
26.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.7
224 Bi
19 Mi
39,069
22 - 8.9
3,417 Bi
498 Bi
685.8%
12.73%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.40 100 15.50 3,200
15.20 300 15.60 1,900
15.10 2,700 15.70 4,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.90 (0.70) 23.2%
ACV 52.50 (0.10) 22.1%
MCH 213.80 (0.20) 13.6%
MVN 43.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.40 (1.00) 5.6%
VEA 33.90 (0.00) 5.5%
FOX 61.40 (-0.10) 4.9%
VEF 130.80 (-0.20) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.20) 2.3%
MSR 25.30 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (0.00) 1.8%
VSF 25.20 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.30 -0.10 301,700 301,700
09:13 15.30 -0.10 300 302,000
09:14 15.40 0 100 302,100
09:15 15.40 0 100 302,200
09:21 15.40 0 800 303,000
09:27 15.40 0 1,500 304,500
09:32 15.50 0.10 1,000 305,500
09:35 15.70 0.30 600 306,100
09:36 15.40 0 10,000 316,100
09:43 15.60 0.20 600 316,700
09:45 15.60 0.20 4,000 320,700
09:47 15.70 0.30 10,000 330,700
09:53 16.10 0.70 5,000 335,700
09:54 16.10 0.70 200 335,900
09:55 16.10 0.70 5,000 340,900
09:56 16.20 0.80 5,000 345,900
09:57 16.10 0.70 1,400 347,300
09:58 16.10 0.70 400 347,700
10:10 15.50 0.10 1,100 348,800
10:15 15.50 0.10 200 349,000
10:35 15.50 0.10 200 349,200
10:43 15.50 0.10 1,000 350,200
10:46 15.50 0.10 200 350,400
10:50 15.50 0.10 100 350,500
10:51 15.50 0.10 400 350,900
10:55 15.50 0.10 800 351,700
11:10 15.50 0.10 200 351,900
11:15 15.60 0.20 200 352,100
11:22 15.40 0 10,000 362,100
13:10 15.30 -0.10 200 362,300
13:41 15.40 0 100 362,400
13:52 15.40 0 300 362,700
13:53 15.50 0.10 7,300 370,000
13:58 15.50 0.10 1,000 371,000
14:10 15.50 0.10 2,100 373,100
14:12 15.50 0.10 700 373,800
14:14 15.30 -0.10 200 374,000
14:31 15.50 0.10 100 374,100
14:35 15.40 0 100 374,200
14:40 15.30 -0.10 5,000 379,200
14:48 15.50 0.10 100 379,300
14:56 15.50 0.10 2,500 381,800
14:58 15.40 0 2,000 383,800
14:59 15.40 0 100 383,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,200 (2.06) 0% 2 (0.00) 0%
2022 1,700 (2.48) 0% 2.50 (0.00) 0%
2023 2,090.68 (0.75) 0% 2.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,286,1281,617,9941,399,8101,263,9295,567,8603,843,3062,477,3462,057,4651,867,6272,096,301
Tổng lợi nhuận trước thuế-37,970-10,990-5,7021,766-52,896400,047-73,9283,0692,51736,936
Lợi nhuận sau thuế -37,970-11,242-4,0971,766-51,543400,047-73,9282,4551,92033,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-37,970-11,242-4,0971,766-51,543400,047-73,9282,4551,92033,999
Tổng tài sản3,914,9913,684,4903,778,5683,356,0333,914,9914,019,651603,310599,797664,419734,092
Tổng nợ3,416,7993,148,3283,231,1642,815,7813,416,7993,481,166464,872387,431454,508526,014
Vốn chủ sở hữu498,192536,162547,404540,251498,192538,485138,438212,366209,911208,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |