CTCP Bông Bạch Tuyết (bbt)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
14
14
12.50
2,600
13.6K
0.7K
16.9x
0.9x
2% # 5%
3.5
118 Bi
10 Mi
2,019
16 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 200 13.00 400
12.00 600 13.50 200
11.50 2,200 14.00 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14 0.90 2,000 2,000
09:25 12.50 -0.60 100 2,100
10:39 12.50 -0.60 400 2,500
13:10 12.50 -0.60 100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 113 (0.10) 0% 16 (0.01) 0%
2019 112 (0.12) 0% 11.95 (0.02) 0%
2020 140.69 (0.16) 0% 15.19 (0.03) 0%
2021 169.00 (0.15) 0% 16.48 (0.01) 0%
2022 182.06 (0) 0% 12.95 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,947166,965152,053155,210116,89697,58898,12184,79779,09266,817
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3291,6207,73428,94321,84412,77515,40014,7504,9272,497
Lợi nhuận sau thuế 6,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497
Tổng tài sản294,864319,972316,665167,037294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,297
Tổng nợ161,851188,821186,95243,170161,851188,821186,95243,17055,90669,98984,26294,67194,79888,724
Vốn chủ sở hữu133,013131,151129,713123,867133,013131,151129,713123,86743,52026,13515,9822,447-19,501-24,427


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |