CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (bbm)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8.20
0
12.1K
0.3K
25.6x
0.7x
2% # 3%
2.5
16 Bi
2 Mi
258
12 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 8.20 200
0 9.00 800
0.00 0 9.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.10 (-2.40) 22.5%
ACV 90.00 (-3.50) 22.0%
MCH 119.10 (-3.20) 13.9%
MVN 64.40 (-0.20) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.15 (-0.50) 5.6%
FOX 91.80 (0.00) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 173.00 (-5.70) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.20 (-0.80) 2.0%
VSF 33.50 (-0.30) 1.8%
QNS 44.60 (-0.50) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.06) 0% 2.47 (0.00) 0%
2019 0 (0.06) 0% 2.00 (0.00) 0%
2020 0 (0.06) 0% 1.83 (0.00) 0%
2021 58.59 (0.05) 0% 1.84 (0.00) 0%
2022 62.18 (0.06) 0% 1.85 (0.00) 0%
2023 61.86 (0) 0% 0.44 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV58,86060,44058,34052,49456,38660,94056,33055,63855,38148,814
Tổng lợi nhuận trước thuế8451,0152,3242,3273,2984,0573,6683,1831,9252,722
Lợi nhuận sau thuế 6417951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6417951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Tổng tài sản33,62435,69235,60634,59233,62435,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18134,93332,830
Tổng nợ9,33811,34610,2989,0559,33811,34610,2989,05512,45913,13317,91711,00710,7639,997
Vốn chủ sở hữu24,28624,34625,30825,53724,28624,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17524,16922,832

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620130 tỷ20 tỷ40 tỷ60 tỷ80 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620130 tỷ11 tỷ23 tỷ34 tỷ46 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |