CTCP Bao bì Hoàng Thạch (bbh)

15.10
-1.30
(-7.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
15.10
15.10
15.10
100
36.6K
0.3K
63.1x
0.4x
1% # 1%
4.0
34 Bi
2 Mi
488
16.4 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 200 16.00 200
14.80 200 16.40 200
14.00 100 16.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.60 (0.80) 26.2%
VGI 79.40 (2.60) 23.7%
MCH 219.00 (-2.40) 16.3%
BSR 19.20 (0.00) 6.0%
MVN 41.20 (-2.90) 5.2%
VEA 38.30 (0.60) 5.1%
FOX 91.00 (1.10) 4.5%
VEF 166.00 (-5.80) 2.8%
SSH 67.40 (0.10) 2.5%
PGV 19.10 (0.10) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 50.80 (1.70) 1.8%
VSF 33.00 (-1.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:12 15.10 -1.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 221 (0.15) 0% 4.76 (0.01) 0%
2021 129.50 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 147 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 124.60 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV89,037148,072148,855147,738204,666
Tổng lợi nhuận trước thuế6711,0212,6796,6685,349
Lợi nhuận sau thuế 5257992,2865,6724,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5257992,2865,6724,259
Tổng tài sản92,71091,169102,57495,83792,71091,169102,57495,837101,059
Tổng nợ17,71815,02524,37715,72817,71815,02524,37715,72822,704
Vốn chủ sở hữu74,99176,14578,19780,10974,99176,14578,19780,10978,355


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |