CTCP Bao bì Hoàng Thạch (bbh)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
36.6K
0.3K
35.6x
0.3x
1% # 1%
2.6
20 Bi
2 Mi
754
18.5 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 1,400 ATC 0
9.60 2,200 0.00 0
8.30 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.10 (-2.40) 22.5%
ACV 90.00 (-3.50) 22.0%
MCH 119.10 (-3.20) 13.9%
MVN 64.40 (-0.20) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.15 (-0.50) 5.6%
FOX 91.80 (0.00) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 173.00 (-5.70) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.20 (-0.80) 2.0%
VSF 33.50 (-0.30) 1.8%
QNS 44.60 (-0.50) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 221 (0.15) 0% 4.76 (0.01) 0%
2021 129.50 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 147 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 124.60 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV113,57189,037148,072148,855147,738204,666
Tổng lợi nhuận trước thuế7046711,0212,6796,6685,349
Lợi nhuận sau thuế 5495257992,2865,6724,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5495257992,2865,6724,259
Tổng tài sản95,27092,71091,169102,57495,27092,71091,169102,57495,837101,059
Tổng nợ20,33917,71815,02524,37720,33917,71815,02524,37715,72822,704
Vốn chủ sở hữu74,93174,99176,14578,19774,93174,99176,14578,19780,10978,355

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020190 tỷ68 tỷ136 tỷ204 tỷ272 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020190 tỷ29 tỷ58 tỷ88 tỷ117 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |