CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát (bal)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.60
0
15.5K
0.8K
14.3x
0.7x
4% # 5%
1.1
23 Bi
2 Mi
161
11.6 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.60 100
0 13.10 1,600
0.00 0 13.20 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 76.50 (0.06) 0% 4.40 (0.00) 0%
2019 65.27 (0.06) 0% 2 (-0.00) -0%
2020 56.26 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 45.57 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2022 60.97 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 51.52 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV47,50244,96868,06061,98945,11560,290
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8712,0573,017926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế 1,4501,6232,390926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4501,6232,390926-487-1,505
Tổng tài sản35,11736,65332,95632,48635,11736,65332,95632,48630,51834,00338,61740,35747,53940,652
Tổng nợ4,5015,6002,6034,5234,5015,6002,6034,5233,4816,4796,7165,29711,1856,487
Vốn chủ sở hữu30,61631,05330,35327,96330,61631,05330,35327,96327,03727,52431,90135,06036,35334,166

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-23 tỷ0 tỷ23 tỷ46 tỷ70 tỷ93 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ15 tỷ30 tỷ45 tỷ60 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |