CTCP An Trường An (atg)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.20
2.20
0
0.0K
0K
0x
55x
0% # 0%
1.7
33 Bi
15 Mi
27,577
6.2 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.04) 0% 16 (0.00) 0%
2017 100 (0.11) 0% 3 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 3 (-0.01) -0%
2020 100 (0) 0% 3 (-0.01) -0%
2022 100 (0.01) 0% 10 (-0.12) -1%
2023 100 (0.02) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,1215,2382,4552,83159,5775,3921,9099,375107,04241,42259,1421,727
Tổng lợi nhuận trước thuế-378681709-1,990-173-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,4534546,7624,581
Lợi nhuận sau thuế -378627527-1,990-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-378627527-1,990-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,549
Tổng tài sản10,06911,29041,08344,78944,2965,835135,412183,259194,046201,430203,161206,866180,448104,786
Tổng nợ9,45110,29440,71244,75244,4535,77011,98261,15158,99254,26644,12648,75522,72491,471
Vốn chủ sở hữu61999637137-15765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,72413,314


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |