CTCP An Trường An (atg)

9.60
1.20
(14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
9.60
9.60
8.60
290,500
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.2
44 Bi
15 Mi
10,801
6.1 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 72,300 ATC 0
9.50 20,200 0.00 0
8.90 5,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.60 0.20 21,200 21,200
09:18 8.70 0.30 2,100 23,300
09:19 9.50 1.10 60,000 83,300
09:20 9.60 1.20 25,500 108,800
09:23 9.50 1.10 20,600 129,400
09:24 9.40 1 30,000 159,400
09:26 9.40 1 31,000 190,400
09:28 9.50 1.10 5,000 195,400
09:30 9.50 1.10 54,600 250,000
09:33 9.50 1.10 100 250,100
09:35 9.60 1.20 10,000 260,100
09:36 9.60 1.20 100 260,200
09:37 9.60 1.20 5,400 265,600
09:38 9.60 1.20 1,300 266,900
09:54 9.60 1.20 1,600 268,500
11:10 9.60 1.20 15,000 283,500
13:10 9.60 1.20 2,000 285,500
14:52 9.60 1.20 4,700 290,200
14:54 9.60 1.20 300 290,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.04) 0% 16 (0.00) 0%
2017 100 (0.11) 0% 3 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 3 (-0.01) -0%
2020 100 (0) 0% 3 (-0.01) -0%
2022 100 (0.01) 0% 10 (-0.12) -1%
2023 100 (0.02) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,1215,2382,45512,81459,5775,3921,9099,375107,04241,42259,142
Tổng lợi nhuận trước thuế-766-378681709246-173-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,4534546,762
Lợi nhuận sau thuế -766-37862752710-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-766-37862752710-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,410
Tổng tài sản10,20910,06911,29041,08310,20944,2965,835135,412183,259194,046201,430203,161206,866180,448
Tổng nợ10,3569,45110,29440,71210,35644,4535,77011,98261,15158,99254,26644,12648,75522,724
Vốn chủ sở hữu-147619996371-147-15765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,724


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |