CTCP An Thịnh (atb)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
2.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.6
8 Bi
14 Mi
8,806
0.8 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 112.80 (0.02) 0% 7.36 (-0.00) -0%
2019 86 (0.00) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2020 45 (0.00) 0% 3.20 (-0.01) -0%
2021 10 (0.00) 0% 0 (-0.08) 0%
2022 10 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV92598922,16035,09970,28356,185
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,406-805-438-1,210-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6854,2669,7156,517
Lợi nhuận sau thuế -1,406-805-438-1,210-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,406-805-438-1,210-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
Tổng tài sản116,963117,239116,914124,945116,914123,948126,543201,442227,934238,980244,186227,910159,077
Tổng nợ84,35983,22982,09989,69782,09985,38483,50081,11680,29587,24490,76577,86178,698
Vốn chủ sở hữu32,60434,01034,81535,24834,81538,56443,043120,326147,638151,736153,421150,04980,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |