CTCP ASA (asa)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.60
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
126 Bi
10 Mi
0
12.6 - 12.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.15) 0% 2.30 (0.00) 0%
2017 160 (0.07) 0% 2 (-0.00) -0%
2019 100 (0.12) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 120 (0.12) 0% 1.20 (0.00) 0%
2021 110 (0) 0% 8 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV2,153117,946115,03661,55571,766151,168198,973177,222321,732125,248106,279
Tổng lợi nhuận trước thuế-291147131213-3782,2951,7991,6215645451,215
Lợi nhuận sau thuế -291126104130-8461,8031,3871,2664234091,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-291126104130-8461,8031,3871,2664234091,003
Tổng tài sản105,192104,175115,593110,724104,175115,593117,841111,261143,010126,736130,978120,32459,87453,458
Tổng nợ85215511,6996,46215511,69914,0517,60238,50522,89228,30418,78228,32322,215
Vốn chủ sở hữu104,340104,020103,894104,261104,020103,894103,789103,660104,505103,844102,675101,54231,55131,243


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |