CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI (apl)

17.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17.20
17.20
17.20
0
13.9K
1.7K
10.3x
1.2x
1% # 12%
1.4
21 Bi
1 Mi
42
23.6 - 11.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.36) 0% 3 (0.00) 0%
2018 328 (0.37) 0% 2.80 (0.00) 0%
2019 350 (0.50) 0% 2.80 (0.00) 0%
2020 350 (0.40) 0% 0 (0.00) 0%
2021 350 (0.42) 0% 0.01 (0.00) 19%
2022 335 (0.53) 0% 0 (0.00) 0%
2023 335 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV492,301446,430530,163423,060399,118503,704
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9413,7683,0473,3103,0053,395
Lợi nhuận sau thuế 2,0072,6012,0532,2642,4372,281
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0072,6012,0532,2642,4372,281
Tổng tài sản139,052163,304174,245155,454139,052163,304174,245155,454126,003155,993153,333123,990107,253110,776
Tổng nợ122,409146,068157,557138,781122,409146,068157,557138,781109,456139,602137,470109,55093,74197,746
Vốn chủ sở hữu16,64317,23616,68816,67316,64317,23616,68816,67316,54716,39115,86214,44013,51213,030

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ177 tỷ353 tỷ530 tỷ707 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ54 tỷ108 tỷ162 tỷ216 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |