CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

20.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
20.20
20.20
20.10
8,900
27.2K
1.6K
12.5x
0.7x
2% # 6%
2.0
170 Bi
18 Mi
20,833
23.9 - 8.8
558 Bi
228 Bi
244.7%
29.01%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.20 1,000 20.30 1,600
20.10 1,200 20.50 1,000
20.00 3,600 20.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:40 20.20 0.80 200 200
11:10 20.20 0.80 500 700
13:10 20.10 0.70 1,200 1,900
13:25 20.20 0.80 500 2,400
13:26 20.20 0.80 400 2,800
13:27 20.20 0.80 600 3,400
13:30 20.20 0.80 500 3,900
14:19 20.20 0.80 1,900 5,800
14:22 20.10 0.70 3,000 8,800
14:29 20.20 0.80 100 8,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.34) 0% 7.31 (0.00) 0%
2017 385 (0.31) 0% 12 (-0.02) -0%
2018 300 (0.35) 0% 0 (0.00) 0%
2019 370 (0.37) 0% 0 (0.01) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2021 420 (0.50) 0% 0 (0.01) 0%
2022 480 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV415,959404,728293,178757,556584,577499,573408,299368,667
Tổng lợi nhuận trước thuế26,38026,98515,81711,69138,98412,24712,4375,873
Lợi nhuận sau thuế 21,80523,17113,64210,06135,2079,62612,2175,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,61021,48213,24313,62435,2079,62612,2175,873
Tổng tài sản1,068,2901,029,724900,044786,607786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441
Tổng nợ778,960764,727658,219558,424558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,87774,733
Vốn chủ sở hữu289,330264,996241,825228,183228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,708


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |