CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

8.10
-0.20
(-2.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.40
8.50
8.10
59,400
13.4K
0.9K
9.2x
0.6x
2% # 7%
1.5
504 Bi
60 Mi
160,355
13.0 - 8
2,469 Bi
804 Bi
306.9%
24.57%
169 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 39,300 8.10 5,100
7.90 25,900 8.20 23,600
7.80 10,400 8.30 46,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 93.00 (0.30) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.75 (0.15) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.00 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.30 0 1,100 1,100
09:24 8.20 -0.10 12,700 13,800
09:25 8.10 -0.20 100 13,900
09:26 8.20 -0.10 100 14,000
09:27 8.20 -0.10 400 14,400
09:30 8.20 -0.10 800 15,200
09:31 8.20 -0.10 200 15,400
09:34 8.10 -0.20 11,900 27,300
09:35 8.10 -0.20 1,100 28,400
09:36 8.30 0 100 28,500
10:10 8.10 -0.20 3,200 31,700
10:11 8.20 -0.10 3,700 35,400
10:12 8.10 -0.20 3,600 39,000
10:15 8.20 -0.10 1,500 40,500
10:16 8.20 -0.10 200 40,700
10:20 8.20 -0.10 1,600 42,300
10:51 8.20 -0.10 100 42,400
10:55 8.10 -0.20 200 42,600
10:57 8.10 -0.20 1,300 43,900
10:59 8.10 -0.20 10,000 53,900
11:10 8.10 -0.20 5,100 59,000
11:17 8.10 -0.20 300 59,300
11:24 8.10 -0.20 100 59,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,054627,961759,790719,5143,432,3193,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216
Tổng lợi nhuận trước thuế6,43917,93020,98119,93765,28756,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,237
Lợi nhuận sau thuế 3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,444
Tổng tài sản3,272,8223,557,6523,721,5453,330,1373,272,8223,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722
Tổng nợ2,468,5362,756,1812,912,3972,528,6972,468,5362,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216
Vốn chủ sở hữu804,286801,471809,148801,441804,286787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,506

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1144 tỷ2287 tỷ3431 tỷ4575 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1096 tỷ2192 tỷ3289 tỷ4385 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |