CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

8
0.20
(2.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.90
8
7.70
193,200
13.4K
0.9K
7.7x
0.5x
2% # 7%
1.4
420 Bi
60 Mi
162,621
13.0 - 6.7
2,469 Bi
804 Bi
306.9%
24.57%
169 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 1,300 8.00 74,300
7.70 69,300 8.10 55,900
7.60 53,600 8.20 27,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 82.00 (2.10) 23.2%
ACV 64.50 (-0.90) 22.1%
MCH 114.20 (-0.70) 13.6%
MVN 60.50 (0.50) 7.6%
BSR 22.50 (-0.45) 5.6%
VEA 39.30 (0.20) 5.5%
FOX 72.70 (-0.70) 4.9%
VEF 170.90 (-1.30) 3.8%
SSH 95.20 (-0.80) 3.6%
PGV 20.75 (0.10) 2.3%
MSR 21.50 (-0.50) 2.1%
DNH 52.50 (0.00) 2.0%
QNS 48.30 (0.10) 1.8%
VSF 27.10 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 8 0.20 27,800 27,800
09:12 8 0.20 40,200 68,000
09:16 8 0.20 10,000 78,000
09:18 8 0.20 500 78,500
09:23 8 0.20 3,000 81,500
09:24 8 0.20 3,000 84,500
09:28 7.90 0.10 900 85,400
09:29 7.90 0.10 3,000 88,400
09:30 8 0.20 1,900 90,300
09:46 7.90 0.10 1,200 91,500
09:50 8 0.20 1,000 92,500
09:51 8 0.20 100 92,600
09:53 8 0.20 1,600 94,200
10:10 8 0.20 45,100 139,300
10:55 7.80 0 5,000 144,300
10:56 7.80 0 1,400 145,700
10:58 7.80 0 100 145,800
10:59 7.80 0 300 146,100
11:10 7.80 0 800 146,900
11:13 7.80 0 600 147,500
11:18 7.90 0.10 100 147,600
11:21 7.80 0 1,500 149,100
11:22 7.80 0 300 149,400
11:24 7.80 0 800 150,200
11:25 7.80 0 100 150,300
11:29 7.90 0.10 100 150,400
13:10 7.90 0.10 100 150,500
13:12 7.80 0 200 150,700
13:17 7.80 0 1,000 151,700
13:18 7.80 0 1,000 152,700
13:19 7.80 0 1,500 154,200
13:25 7.80 0 100 154,300
13:29 7.70 -0.10 500 154,800
13:30 7.80 0 100 154,900
13:34 7.80 0 200 155,100
13:37 7.70 -0.10 1,200 156,300
13:39 7.80 0 400 156,700
13:40 7.80 0 200 156,900
13:41 7.90 0.10 1,800 158,700
14:10 7.90 0.10 100 158,800
14:37 7.90 0.10 800 159,600
14:39 7.80 0 100 159,700
14:40 7.90 0.10 400 160,100
14:45 7.80 0 200 160,300
14:46 7.90 0.10 100 160,400
14:51 7.90 0.10 5,800 166,200
14:52 7.90 0.10 2,900 169,100
14:53 7.90 0.10 1,800 170,900
14:55 7.90 0.10 100 171,000
14:57 7.90 0.10 100 171,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,054627,961759,790719,5143,432,3193,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216
Tổng lợi nhuận trước thuế6,43917,93020,98119,93765,28756,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,237
Lợi nhuận sau thuế 3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,36213,52821,93915,86154,68952,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,444
Tổng tài sản3,272,8223,557,6523,721,5453,330,1373,272,8223,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722
Tổng nợ2,468,5362,756,1812,912,3972,528,6972,468,5362,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216
Vốn chủ sở hữu804,286801,471809,148801,441804,286787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,506

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1144 tỷ2287 tỷ3431 tỷ4575 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1096 tỷ2192 tỷ3289 tỷ4385 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |