CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.50
9.70
9.20
42,500
13.4K
1.0K
9.2x
0.7x
2% # 8%
1.0
564 Bi
60 Mi
174,982
13.0 - 9.4
2,756 Bi
801 Bi
343.9%
22.53%
136 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 6,900 9.40 48,500
9.10 9,900 9.50 45,300
9.00 15,300 9.60 16,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.40 0.10 10,500 10,500
14:28 9.30 0 100 10,600
14:29 9.30 0 100 10,700
14:30 9.30 0 500 11,200
14:33 9.30 0 200 11,400
14:37 9.30 0 200 11,600
14:51 9.30 0 200 11,800
14:52 9.30 0 1,000 12,800
14:56 9.30 0 100 12,900
14:58 9.40 0.10 1,800 14,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,250 (1.13) 0% 25 (0.01) 0%
2018 1,400 (1.69) 0% 40 (0.02) 0%
2019 1,400 (2.16) 0% 57 (0.03) 0%
2020 1.95 (2.98) 153% 0.14 (0.05) 34%
2021 2,550 (2.68) 0% 0 (0.04) 0%
2022 2,600 (2.62) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,800 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV627,961759,790719,5141,065,4233,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216540,858
Tổng lợi nhuận trước thuế17,93020,98119,93719,14656,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,2374,454
Lợi nhuận sau thuế 13,52821,93915,86110,13952,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,4443,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,52821,93915,86110,13952,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,4443,529
Tổng tài sản3,557,6523,721,5453,330,1373,411,0333,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396
Tổng nợ2,756,1812,912,3972,528,6972,614,7222,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216461,437
Vốn chủ sở hữu801,471809,148801,441796,311787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,50674,959


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |