CTCP Armephaco (amp)

13.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.20
13.20
13.20
2,100
13.9K
0.3K
47.1x
1.0x
0% # 2%
1.7
172 Bi
13 Mi
514
29.6 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.20 400 15.00 900
12.10 100 15.10 1,100
11.70 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 106.50 (0.40) 44.5%
DHG 99.00 (-0.70) 14.4%
DHT 81.60 (1.50) 7.3%
IMP 41.45 (-0.35) 7.1%
DVN 23.10 (0.50) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.40 (0.90) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 64.00 (-1.80) 2.5%
DCL 26.70 (0.00) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 57.70 (-0.30) 1.4%
PMC 111.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:27 13.20 1.70 2,100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.20) 0% 18.20 (0.02) 0%
2017 1,200 (1.23) 0% 20.20 (0.02) 0%
2020 1,258.73 (1.01) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,326.63 (1.37) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,379.67 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,212.30 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,394235,167258,735464,6851,026,4801,171,8671,374,5661,009,4211,450,6431,151,7531,227,2311,197,7641,096,568998,345
Tổng lợi nhuận trước thuế8376831,9021,4444,9766,2876,1427,2608,4007,42324,12023,23419,94219,664
Lợi nhuận sau thuế 5363661,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5363661,5481,1623,6203,9765,2606,4276,9546,05319,99619,55715,72817,428
Tổng tài sản1,069,9581,056,0941,047,8191,030,3881,029,9701,035,7081,182,699967,610991,6831,195,871950,450882,960820,477805,828
Tổng nợ889,690858,609876,506834,271860,205843,358986,927776,292806,7901,017,775778,402716,963661,546650,819
Vốn chủ sở hữu180,268197,485171,314196,116169,765192,350195,771191,318184,893178,095172,048165,997158,931155,009


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |