CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

5.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.90
5.80
6,200
15.1K
1.6K
3.5x
0.4x
7% # 11%
3.0
33 Bi
6 Mi
38,923
11.6 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 100 5.90 500
5.70 1,100 6.00 11,400
5.50 600 6.10 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 5.80 0 100 100
09:36 5.80 0 300 400
10:10 5.80 0 100 500
13:28 5.90 0.10 100 600
14:35 5.80 0 1,200 1,800
14:44 5.80 0 3,000 4,800
14:56 5.80 0 1,000 5,800
14:57 5.80 0 400 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 16.50 (0.01) 0% 2.50 (0.00) 0%
2015 65 (0.03) 0% 5.70 (0.00) 0%
2016 70 (0.04) 0% 6 (0.00) 0%
2017 120 (0.11) 0% 7 (0.01) 0%
2020 150 (0.11) 0% 6 (0.00) 0%
2021 90.55 (0.10) 0% -3.03 (0.01) -0%
2022 201.27 (0) 0% 6.17 (0) 0%
2023 107.95 (0) 0% 4.91 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,722105,287101,132106,53269,3647,680113,88242,37233,1625,796
Tổng lợi nhuận trước thuế11,6185,7267,2582,8583,23873411,0453,2003,122821
Lợi nhuận sau thuế 9,2864,5345,6042,8583,2383997,9532,6572,459692
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,2864,5345,6042,8583,2383997,8332,6572,459692
Tổng tài sản139,605126,70489,250113,965139,605126,70489,250113,965105,61596,873131,82562,19050,55040,266
Tổng nợ54,33250,71617,79747,57154,33250,71617,79747,57142,07832,81381,73326,02717,0459,219
Vốn chủ sở hữu85,27375,98771,45366,39485,27375,98771,45366,39463,53664,06150,09236,16333,50631,047


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |