CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn (agx)

75
4.90
(6.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
70.10
75
75
75
100
68.3K
12.9K
5.6x
1.1x
17% # 19%
1.6
778 Bi
11 Mi
894
82 - 33.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.10 100 74.50 200
68.00 100 75.00 300
60.10 400 78.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 75 0.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.28 (0.59) 0% 49.43 (0.07) 0%
2018 624.09 (0.60) 0% 50.91 (0.05) 0%
2019 776.79 (0.59) 0% 0 (0.07) 0%
2020 546.48 (0.61) 0% 0 (0.06) 0%
2021 663.32 (0.65) 0% 0 (0.07) 0%
2023 724.11 (0) 0% 40.82 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV917,601979,597648,147614,035586,781
Tổng lợi nhuận trước thuế166,530164,25485,15772,81783,552
Lợi nhuận sau thuế 139,298136,72869,95861,34869,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ139,273136,69569,94561,33869,674
Tổng tài sản826,911742,215662,290573,559826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844334,746
Tổng nợ89,115124,074171,235136,81889,115124,074171,235136,818102,40672,81685,06167,06561,52647,705
Vốn chủ sở hữu737,796618,140491,055436,741737,796618,140491,055436,741399,600377,918371,422333,851316,318287,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |