CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

39
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39
38.80
39
38.80
600
16.7K
1.9K
20.3x
2.3x
4% # 12%
1.3
903 Bi
23 Mi
4,667
42.5 - 21.7
679 Bi
385 Bi
176.2%
36.21%
26 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.80 400 39.00 10,200
38.50 1,000 40.00 10,000
36.00 200 44.00 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:34 38.80 -0.10 100 100
13:35 39 0.10 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 362.50 (0.35) 0% 32.40 (0.03) 0%
2018 387 (0.43) 0% 39 (0.03) 0%
2019 450 (0.48) 0% 45 (0.03) 0%
2020 465 (0.52) 0% 0 (0.03) 0%
2021 530 (0.53) 0% 0 (0.03) 0%
2022 550 (0.70) 0% 0 (0.04) 0%
2023 750 (0.35) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV199,727191,530183,439204,536728,406700,795533,994515,861484,170432,168350,056338,868411,954345,082
Tổng lợi nhuận trước thuế15,46314,75012,45112,26654,19653,23941,37836,29835,53740,22136,55327,50117,20623,915
Lợi nhuận sau thuế 12,56911,9319,9619,88143,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,56911,9319,9619,88143,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,632
Tổng tài sản1,064,382994,602950,298897,706897,763802,440670,870599,211541,350465,059342,623286,493208,411194,641
Tổng nợ678,943621,606614,015543,023543,079488,272438,640381,442328,655290,973190,523186,037115,795105,206
Vốn chủ sở hữu385,439372,997336,283354,684354,684314,168232,230217,769212,695174,087152,100100,45692,61589,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |