CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.60
2.60
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.4
73 Bi
28 Mi
1,158
3.4 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,500 (2.11) 0% 50 (-0.28) -1%
2018 1,800 (1.05) 0% 0 (-0.08) 0%
2019 1,500 (0.82) 0% 30 (-0.12) -0%
2020 880 (0.69) 0% 0 (-0.22) 0%
2021 700 (0.47) 0% 0 (-0.09) 0%
2022 750 (0.54) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 550 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV148,816129,29791,721111,285452,707544,478470,480685,954821,238
Tổng lợi nhuận trước thuế2,385-732-5,943344-6,023-19,417-92,358-221,395-120,089
Lợi nhuận sau thuế 2,385-732-5,943344-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,385-732-5,943344-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
Tổng tài sản293,635289,607283,509288,014288,364334,485426,103534,794760,871
Tổng nợ476,617474,973468,143467,076467,055507,153579,355595,688599,492
Vốn chủ sở hữu-182,981-185,366-184,634-179,063-178,692-172,669-153,252-60,894161,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |