CTCP 28.1 (ag1)

9.70
-0.10
(-1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
9.80
9.80
9.70
600
10.5K
2.2K
4.4x
0.9x
7% # 21%
2.1
48 Bi
5 Mi
3,926
10.8 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 100 9.90 100
9.60 2,000 10.00 10,000
9.50 2,000 11.20 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:41 9.70 0 600 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 502.15 (0.46) 0% 10.50 (0.01) 0%
2018 480 (0.39) 0% 11 (0.01) 0%
2019 412 (0.35) 0% 8.96 (0.01) 0%
2020 367 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 195 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 251 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%
2023 325 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV269,017262,715139,539144,558346,502
Tổng lợi nhuận trước thuế11,00612,786-13,018-9,2789,006
Lợi nhuận sau thuế 10,79612,786-13,018-9,2787,205
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,79612,786-13,018-9,2787,205
Tổng tài sản144,115131,04691,15096,123144,115131,04691,15096,123115,694
Tổng nợ93,22890,57663,46655,42293,22890,57663,46655,42259,016
Vốn chủ sở hữu50,88840,47027,68340,70150,88840,47027,68340,70156,679


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |