CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (afx)

7.40
0.10
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.40
7.10
45,900
13.3K
0.9K
7.9x
0.5x
3% # 7%
1.3
256 Bi
35 Mi
70,582
9.3 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 3,400 7.40 67,600
7.10 5,400 7.50 17,100
7.00 6,400 7.60 6,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.40 0.10 5,300 5,300
10:10 7.20 -0.10 4,500 9,800
10:17 7.30 0 500 10,300
10:40 7.20 -0.10 100 10,400
10:55 7.20 -0.10 1,000 11,400
11:10 7.30 0 500 11,900
13:10 7.30 0 2,500 14,400
14:10 7.30 0 1,700 16,100
14:14 7.10 -0.20 7,000 23,100
14:15 7.10 -0.20 1,200 24,300
14:16 7.10 -0.20 1,600 25,900
14:20 7.30 0 500 26,400
14:39 7.30 0 600 27,000
14:41 7.40 0.10 18,900 45,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,298.65 (0.91) 0% 16.75 (0.02) 0%
2018 1,130 (0.88) 0% 17.50 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.79) 0% 0 (0.00) 0%
2020 924.78 (0.76) 0% 0 (0.02) 0%
2021 984.49 (0.78) 0% 0 (0.02) 0%
2022 2,194.48 (1.62) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV361,073610,617398,094612,3062,149,0201,623,676775,792760,991784,988
Tổng lợi nhuận trước thuế6,70911,0604,84217,50232,78435,34426,38521,101200
Lợi nhuận sau thuế 5,3678,7674,11313,99726,51628,62621,03818,879123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3678,7674,11313,99726,51628,62621,03818,879123
Tổng tài sản1,224,7581,199,5981,139,1391,154,9931,154,9931,094,183642,472435,375473,358
Tổng nợ758,597738,804685,283705,241705,250668,956243,96957,911114,773
Vốn chủ sở hữu466,161460,794453,856449,752449,743425,227398,503377,465358,586


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |