CTCP Xây lắp Thương mại 2 (acs)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
0
18.1K
0.1K
76.7x
0.4x
0% # 1%
1.4
28 Bi
4 Mi
210
9.7 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 100 6.80 700
0 6.90 300
0.00 0 7.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 500 (0.52) 0% 10.80 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.88) 0% 16 (0.00) 0%
2020 600 (1.03) 0% 3.20 (0.01) 0%
2021 400 (0.42) 0% 4 (0.00) 0%
2022 600 (0) 0% 5.60 (0) 0%
2023 600 (0) 0% 6.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,788272,322277,916418,5941,031,090877,012
Tổng lợi nhuận trước thuế3231,5291,4132,98516,0555,349
Lợi nhuận sau thuế 12082,46911,8674,232
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3723082,46412,4834,331
Tổng tài sản374,302383,361361,196473,019374,302383,361361,196473,019477,177968,416783,500447,866309,765229,497
Tổng nợ301,871310,929288,783400,411301,871310,929288,783400,411410,104909,237721,152390,572253,988178,863
Vốn chủ sở hữu72,43172,43272,41272,60872,43172,43272,41272,60867,07359,17962,34757,29455,77650,633

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ344 tỷ687 tỷ1031 tỷ1375 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ306 tỷ612 tỷ918 tỷ1224 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |