CTCP Truyền thông VMG (abc)

9
-0.80
(-8.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
10.10
10.10
8.80
112,400
24.4K
0.7K
12.7x
0.4x
2% # 3%
2.3
184 Bi
20 Mi
82,369
20.7 - 9
399 Bi
498 Bi
80.1%
55.53%
245 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 1,100 9.20 1,600
8.80 4,000 9.40 1,700
8.70 5,300 9.50 12,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.10 0.30 500 500
09:11 10.10 0.30 600 1,100
09:13 10.10 0.30 200 1,300
09:27 10 0.20 23,000 24,300
09:28 10 0.20 7,200 31,500
09:31 10 0.20 2,500 34,000
09:35 10 0.20 200 34,200
10:15 9.80 0 100 34,300
10:16 9.80 0 900 35,200
10:19 9.80 0 2,100 37,300
10:28 9.70 -0.10 100 37,400
10:41 9.10 -0.70 14,100 51,500
10:54 9 -0.80 8,000 59,500
13:17 9.30 -0.50 500 60,000
13:22 9.20 -0.60 200 60,200
13:25 9.30 -0.50 100 60,300
13:26 9.30 -0.50 2,700 63,000
13:27 9.10 -0.70 5,000 68,000
13:36 9.10 -0.70 500 68,500
13:41 8.80 -1 12,200 80,700
13:55 9.20 -0.60 1,000 81,700
14:10 9.30 -0.50 100 81,800
14:22 9.10 -0.70 1,000 82,800
14:23 9.10 -0.70 1,000 83,800
14:24 9 -0.80 20,000 103,800
14:25 9 -0.80 1,000 104,800
14:28 8.90 -0.90 3,000 107,800
14:31 9 -0.80 200 108,000
14:32 9 -0.80 100 108,100
14:40 9 -0.80 400 108,500
14:45 9 -0.80 600 109,100
14:57 9 -0.80 1,200 110,300
14:58 9 -0.80 2,100 112,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV466,753317,179142,910220,4561,147,2971,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,927
Tổng lợi nhuận trước thuế5,86611,36885437818,46727,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,644
Lợi nhuận sau thuế 4,6288,90065230214,48226,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,052
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6288,90065230214,48226,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,318
Tổng tài sản897,386707,905641,892672,180897,386641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869
Tổng nợ399,053214,200146,893173,673399,053143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128
Vốn chủ sở hữu498,333493,705494,999498,507498,333498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020072006-2631 tỷ0 tỷ2631 tỷ5262 tỷ7893 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020072006-469 tỷ0 tỷ469 tỷ937 tỷ1406 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |