CTCP Truyền thông VMG (abc)

10.90
0.20
(1.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.80
10.90
10
17,800
24.2K
1.6K
7.2x
0.5x
4% # 6%
2.1
226 Bi
20 Mi
48,564
20.7 - 9.8
214 Bi
494 Bi
43.4%
69.74%
105 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 500 11.00 5,000
10.60 100 11.20 1,000
10.50 1,100 11.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.80 0 200 200
09:47 10.80 0 200 400
10:10 10.80 0 1,300 1,700
10:50 10.80 0 300 2,000
11:10 10.80 0 200 2,200
13:10 10.20 -0.60 3,200 5,400
13:23 10.50 -0.30 500 5,900
13:24 10.50 -0.30 100 6,000
13:26 10.50 -0.30 1,000 7,000
13:35 10.60 -0.20 1,800 8,800
13:37 10.70 -0.10 1,000 9,800
13:39 10.70 -0.10 100 9,900
13:52 10.60 -0.20 500 10,400
13:53 10.70 -0.10 1,100 11,500
14:10 10.70 -0.10 100 11,600
14:14 10.70 -0.10 200 11,800
14:22 10.70 -0.10 900 12,700
14:25 10.80 0 800 13,500
14:27 10.90 0.10 500 14,000
14:39 10.80 0 1,800 15,800
14:45 10.80 0 100 15,900
14:52 10.80 0 300 16,200
14:58 10.80 0 400 16,600
14:59 10.80 0 100 16,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV317,179142,910220,456376,0341,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,9272,361,712
Tổng lợi nhuận trước thuế11,36885437821,30927,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,64482,450
Lợi nhuận sau thuế 8,90065230221,77526,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,05260,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,90065230221,77526,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,31855,080
Tổng tài sản707,905641,892672,180641,307641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886
Tổng nợ214,200146,893173,673143,102143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128160,023
Vốn chủ sở hữu493,705494,999498,507498,205498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |