CTCP Truyền thông VMG (abc)

14.60
-0.20
(-1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.80
14.90
14.30
102,400
24.4K
0.7K
14.8x
0.4x
2% # 3%
2.1
214 Bi
20 Mi
83,745
20.7 - 9
399 Bi
498 Bi
80.1%
55.53%
245 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 4,600 14.70 3,000
14.40 6,900 14.80 5,100
14.30 20,700 14.90 5,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.80 (-0.20) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 26.20 (1.00) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.40 -0.30 2,700 2,700
09:12 14.50 -0.20 500 3,200
09:13 14.50 -0.20 500 3,700
09:15 14.60 -0.10 100 3,800
09:17 14.60 -0.10 100 3,900
09:18 14.60 -0.10 800 4,700
09:19 14.70 0 500 5,200
09:24 14.70 0 3,800 9,000
09:25 14.90 0.20 300 9,300
09:26 14.80 0.10 700 10,000
09:27 14.80 0.10 800 10,800
09:28 14.80 0.10 1,400 12,200
09:30 14.70 0 500 12,700
09:31 14.50 -0.20 6,600 19,300
09:35 14.50 -0.20 2,000 21,300
09:44 14.50 -0.20 8,200 29,500
09:45 14.50 -0.20 200 29,700
09:46 14.40 -0.30 2,500 32,200
09:48 14.40 -0.30 700 32,900
09:49 14.50 -0.20 4,600 37,500
09:50 14.50 -0.20 800 38,300
09:54 14.50 -0.20 1,000 39,300
09:58 14.60 -0.10 200 39,500
10:10 14.60 -0.10 8,600 48,100
10:14 14.60 -0.10 100 48,200
10:17 14.40 -0.30 2,200 50,400
10:18 14.40 -0.30 3,000 53,400
10:21 14.50 -0.20 1,800 55,200
10:22 14.50 -0.20 400 55,600
10:25 14.50 -0.20 1,000 56,600
10:27 14.40 -0.30 8,900 65,500
10:28 14.30 -0.40 2,000 67,500
10:29 14.40 -0.30 1,000 68,500
10:33 14.30 -0.40 1,000 69,500
10:35 14.40 -0.30 1,000 70,500
10:37 14.50 -0.20 1,600 72,100
10:38 14.50 -0.20 200 72,300
10:53 14.50 -0.20 300 72,600
10:57 14.50 -0.20 900 73,500
11:10 14.50 -0.20 400 73,900
11:11 14.50 -0.20 800 74,700
11:12 14.50 -0.20 3,700 78,400
11:14 14.40 -0.30 1,300 79,700
11:21 14.50 -0.20 100 79,800
13:10 14.60 -0.10 5,400 85,200
13:11 14.60 -0.10 200 85,400
13:15 14.50 -0.20 1,800 87,200
13:20 14.50 -0.20 100 87,300
13:22 14.60 -0.10 1,000 88,300
13:28 14.50 -0.20 500 88,800
13:30 14.50 -0.20 100 88,900
13:34 14.50 -0.20 700 89,600
13:36 14.50 -0.20 3,700 93,300
13:37 14.50 -0.20 1,000 94,300
13:38 14.50 -0.20 400 94,700
13:39 14.50 -0.20 500 95,200
13:42 14.50 -0.20 1,000 96,200
13:43 14.60 -0.10 100 96,300
13:44 14.60 -0.10 2,900 99,200
13:48 14.60 -0.10 200 99,400
13:51 14.60 -0.10 2,000 101,400
13:52 14.60 -0.10 1,000 102,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV466,753317,179142,910220,4561,147,2971,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,927
Tổng lợi nhuận trước thuế5,86611,36885437818,46727,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,644
Lợi nhuận sau thuế 4,6288,90065230214,48226,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,052
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6288,90065230214,48226,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,318
Tổng tài sản897,386707,905641,892672,180897,386641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869
Tổng nợ399,053214,200146,893173,673399,053143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128
Vốn chủ sở hữu498,333493,705494,999498,507498,333498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |