CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

6.50
0.10
(1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.50
6.30
65,000
10.8K
0.3K
19.4x
0.6x
2% # 3%
2.0
1,472 Bi
230 Mi
770,096
9.7 - 6.3
1,220 Bi
2,493 Bi
48.9%
67.14%
56 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 14,800 6.50 68,200
6.30 51,200 6.60 92,700
6.20 135,900 6.70 68,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.40 0 200 200
09:11 6.40 0 800 1,000
09:52 6.40 0 3,000 4,000
09:53 6.40 0 5,000 9,000
09:59 6.40 0 200 9,200
10:10 6.40 0 6,000 15,200
10:27 6.40 0 2,600 17,800
10:49 6.30 -0.10 500 18,300
11:19 6.40 0 2,000 20,300
13:10 6.40 0 9,100 29,400
13:25 6.40 0 4,600 34,000
13:29 6.40 0 400 34,400
13:38 6.40 0 2,500 36,900
13:39 6.40 0 1,700 38,600
13:40 6.40 0 500 39,100
13:42 6.40 0 5,000 44,100
13:45 6.30 -0.10 100 44,200
13:51 6.40 0 100 44,300
13:52 6.40 0 900 45,200
14:10 6.40 0 3,100 48,300
14:23 6.40 0 5,500 53,800
14:24 6.40 0 6,200 60,000
14:26 6.40 0 500 60,500
14:34 6.40 0 4,400 64,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 50 (0.07) 0% 10 (0.02) 0%
2020 148.23 (0.50) 0% 21.00 (0.00) 0%
2021 553.86 (0.96) 0% 3.71 (0.38) 10%
2022 1,200 (1.23) 0% 480 (0.32) 0%
2023 922.79 (0.23) 0% 84.60 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV94,559121,862126,631105,592656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Tổng lợi nhuận trước thuế20,01824,33346,2845,051109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 16,01419,46637,0274,05986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,01419,46637,0274,05986,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản3,712,5603,828,6393,689,5903,539,2673,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ1,219,9871,352,0811,232,4981,118,1841,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,492,5732,476,5592,457,0922,421,0832,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |