CTCP Chứng khoán SmartInvest (aas)

8.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.40
8.60
8.30
111,600
10.9K
0.4K
24.3x
0.8x
2% # 3%
1.7
1,955 Bi
230 Mi
571,853
9.2 - 6
2,556 Bi
2,500 Bi
102.2%
49.45%
295 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 63,400 8.50 34,000
8.30 105,100 8.60 70,900
8.20 52,800 8.70 78,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 93.00 (0.30) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.75 (0.15) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 47.90 (-0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.40 (-2.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.40 0.10 3,700 3,700
09:12 8.30 0 8,300 12,000
09:13 8.50 0.20 5,600 17,600
09:23 8.50 0.20 7,900 25,500
09:24 8.50 0.20 1,800 27,300
09:25 8.60 0.30 500 27,800
09:57 8.60 0.30 300 28,100
10:10 8.50 0.20 34,000 62,100
10:11 8.50 0.20 10,000 72,100
10:12 8.50 0.20 5,000 77,100
10:19 8.50 0.20 5,300 82,400
10:20 8.50 0.20 2,600 85,000
10:21 8.50 0.20 2,100 87,100
10:22 8.50 0.20 4,000 91,100
10:28 8.50 0.20 3,000 94,100
10:29 8.50 0.20 2,500 96,600
10:51 8.50 0.20 1,000 97,600
10:52 8.50 0.20 2,000 99,600
10:55 8.50 0.20 500 100,100
10:59 8.50 0.20 1,000 101,100
11:10 8.50 0.20 1,000 102,100
11:12 8.50 0.20 1,000 103,100
11:15 8.50 0.20 100 103,200
11:17 8.40 0.10 2,900 106,100
11:20 8.40 0.10 5,000 111,100
11:21 8.40 0.10 500 111,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 50 (0.07) 0% 10 (0.02) 0%
2020 148.23 (0.50) 0% 21.00 (0.00) 0%
2021 553.86 (0.96) 0% 3.71 (0.38) 10%
2022 1,200 (1.23) 0% 480 (0.32) 0%
2023 922.79 (0.23) 0% 84.60 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV66,48694,559121,862126,631409,538656,5221,226,588958,499503,505134,75873,96211,6381,780
Tổng lợi nhuận trước thuế11,89120,01824,33346,284102,526109,280399,120472,0374,36924,00724,1723,13476
Lợi nhuận sau thuế 7,39416,01419,46637,02779,90286,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,39416,01419,46637,02779,90286,939318,908377,6973,36819,09019,2812,45110
Tổng tài sản5,055,6373,712,5603,828,6393,689,5905,055,6373,566,7622,306,9381,645,552651,422521,225339,688307,355306,089
Tổng nợ2,555,6701,219,9871,352,0811,232,4982,555,6701,146,697773,750431,272304,839178,01115,5642,5113,696
Vốn chủ sở hữu2,499,9672,492,5732,476,5592,457,0922,499,9672,420,0651,533,1881,214,280346,583343,215324,125304,844302,393

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ409 tỷ818 tỷ1227 tỷ1635 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ1684 tỷ3369 tỷ5053 tỷ6738 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |