CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

25
-0.20
(-0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.20
25
25.30
25
23,000
15.6K
7.5K
3.3x
1.6x
19% # 48%
1.7
647 Bi
26 Mi
36,550
34.0 - 20.4
624 Bi
404 Bi
154.5%
39.29%
46 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.00 500 25.20 300
24.80 7,700 25.40 1,000
24.70 1,100 25.50 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25 -0.20 600 600
09:52 25.10 -0.10 100 700
10:10 25.30 0.10 200 900
10:44 25.10 -0.10 2,000 2,900
10:45 25.10 -0.10 1,000 3,900
10:54 25.10 -0.10 2,100 6,000
11:10 25 -0.20 8,300 14,300
11:12 25.10 -0.10 1,000 15,300
11:15 25.10 -0.10 1,000 16,300
11:23 25.10 -0.10 600 16,900
13:10 25 -0.20 2,600 19,500
13:13 25 -0.20 600 20,100
13:16 25 -0.20 700 20,800
13:32 25 -0.20 100 20,900
13:33 25 -0.20 300 21,200
13:56 25 -0.20 800 22,000
13:58 25 -0.20 200 22,200
14:45 25 -0.20 100 22,300
14:46 25 -0.20 600 22,900
14:58 25 -0.20 100 23,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 39.11 (0.03) 0% 1.70 (0.00) 0%
2018 14.87 (0.01) 0% 0.97 (0.00) 0%
2019 67.99 (0.05) 0% 30.01 (0.03) 0%
2020 77.31 (0.02) 0% 32.02 (0.01) 0%
2021 91.00 (0.02) 0% 35.41 (0.00) 0%
2022 396.16 (0.12) 0% 178.79 (0.05) 0%
2023 246.04 (0.02) 0% 88.79 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,5374,597524,7415,157548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,4826,918
Tổng lợi nhuận trước thuế52,001-2,216252,049-4,481239,42962,9035,18713,03634,7241,9483,254-4,179-1,4813,704
Lợi nhuận sau thuế 35,918-2,216198,035-4,481186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,918-2,216198,035-4,481186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Tổng tài sản1,038,5071,028,1861,052,927725,2201,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105353,428
Tổng nợ609,573624,170586,491456,820711,922380,454349,671377,151384,963185,957142,007139,552125,22688,189
Vốn chủ sở hữu428,934404,016466,436268,401458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879265,239


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |