CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

1.50
0.10
(7.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.50
1.50
1.40
178,400
0.9K
0K
0x
1.6x
0% # 0%
2.6
225 Bi
150 Mi
1,034,414
3.1 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.40 293,300 1.50 866,600
1.30 241,000 1.60 1,618,000
1.20 223,800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.90 (0.00) 24.7%
HNG 4.38 (0.00) 15.3%
DRC 32.00 (-0.50) 12.2%
DPR 40.75 (-0.10) 11.2%
RTB 27.70 (0.30) 7.6%
BRR 18.40 (-1.10) 6.9%
HRC 49.30 (3.00) 4.4%
CSM 12.65 (-0.05) 4.2%
TRC 39.70 (0.20) 3.7%
SRC 28.85 (-2.15) 2.7%
DRI 11.30 (-0.10) 2.6%
TNC 35.75 (-2.15) 2.3%
VRG 25.00 (-0.20) 2.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.50 0.10 6,300 6,300
09:16 1.50 0.10 200 6,500
09:28 1.40 0 400 6,900
09:29 1.50 0.10 100 7,000
09:38 1.50 0.10 1,300 8,300
09:41 1.50 0.10 700 9,000
09:53 1.50 0.10 100 9,100
09:58 1.40 0 100 9,200
10:10 1.50 0.10 100 9,300
10:19 1.50 0.10 5,000 14,300
10:53 1.40 0 1,000 15,300
10:59 1.50 0.10 2,200 17,500
11:10 1.40 0 2,100 19,600
11:20 1.40 0 4,000 23,600
13:10 1.40 0 52,000 75,600
13:11 1.40 0 1,000 76,600
13:12 1.40 0 1,000 77,600
13:13 1.40 0 2,000 79,600
13:19 1.50 0.10 500 80,100
13:27 1.40 0 5,200 85,300
13:30 1.40 0 6,000 91,300
13:35 1.40 0 600 91,900
13:36 1.40 0 20,000 111,900
13:38 1.40 0 10,000 121,900
13:42 1.50 0.10 1,200 123,100
13:45 1.40 0 2,000 125,100
13:53 1.40 0 4,200 129,300
13:56 1.40 0 700 130,000
14:10 1.40 0 400 130,400
14:24 1.40 0 25,100 155,500
14:25 1.40 0 9,600 165,100
14:29 1.40 0 1,000 166,100
14:34 1.40 0 2,000 168,100
14:48 1.50 0.10 200 168,300
14:58 1.40 0 10,000 178,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (1.16) 0% 50 (-0.03) -0%
2017 500 (0.02) 0% 0 (-1.10) 0%
2019 50 (0.01) 0% -3 (-0.14) 5%
2020 10 (0) 0% 0.40 (-0.07) -17%
2021 9 (0) 0% 0.40 (-0.05) -12%
2022 13 (0) 0% 1.50 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671394,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,067-540-3,7081,495-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,79198,730
Lợi nhuận sau thuế -1,067-540-3,7081,495-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,57491,066
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,067-540-3,7081,495-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,08991,666
Tổng tài sản148,697149,736146,531150,240150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,0971,071,970
Tổng nợ11,32011,29111,27711,27811,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612126,832
Vốn chủ sở hữu137,378138,445135,254138,962138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485945,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |