CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

33.60
-0.30
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.90
33.55
33.75
33.55
27,700
33.2K
3.2K
10.7x
1.0x
6% # 9%
1.4
742 Bi
22 Mi
7,993
39.3 - 28.9
390 Bi
734 Bi
53.2%
65.29%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.55 500 33.70 1,000
33.50 1,500 33.80 1,000
33.10 900 33.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 110.10 (-0.80) 28.6%
DHT 96.30 (0.00) 15.6%
IMP 48.30 (0.60) 14.5%
DBD 59.80 (0.90) 10.9%
TRA 78.10 (-1.00) 6.5%
DMC 64.50 (0.00) 4.4%
DCL 26.50 (-0.10) 3.8%
TNH 17.25 (0.00) 3.7%
OPC 23.65 (0.10) 3.0%
FIT 4.19 (0.01) 2.8%
DP3 58.00 (0.00) 2.5%
PMC 122.30 (-0.40) 2.3%
VDP 33.60 (-0.30) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 33.55 -0.35 6,000 6,000
09:49 33.60 -0.30 5,900 11,900
10:37 33.60 -0.30 1,000 12,900
10:58 33.70 -0.20 1,000 13,900
11:14 33.75 -0.15 2,700 16,600
11:20 33.70 -0.20 200 16,800
13:10 33.55 -0.35 400 17,200
13:35 33.60 -0.30 1,000 18,200
14:19 33.60 -0.30 9,500 27,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 467 (0.42) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.49) 0% 62 (0.05) 0%
2019 620 (0.63) 0% 69 (0.04) 0%
2020 750 (0.70) 0% 0 (0.05) 0%
2021 816 (0.82) 0% 0 (0.06) 0%
2022 956.10 (1.10) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,100 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV217,436230,057202,341394,6071,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Tổng lợi nhuận trước thuế19,61219,68822,00126,005100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 15,56615,63617,55120,91380,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,56615,63617,55120,91380,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản1,124,3651,135,6111,130,1671,074,0981,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ390,275422,476398,850343,296361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu734,091713,135731,318730,803731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |