CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

33.40
0.40
(1.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33
33.40
33
4,400
38.8K / 32.3K
3.6K / 3.0K
9.2x / 11.1x
0.9x / 1.0x
6% # 9%
1.0
607 Bi
18 Mi / 22Mi
7,622
40.5 - 27.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 2,300 33.40 200
32.50 1,000 33.50 900
32.00 100 34.00 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 106.40 (0.00) 32.7%
DHT 71.10 (0.10) 13.7%
DBD 49.00 (-0.60) 8.7%
IMP 46.80 (-0.20) 8.5%
TRA 76.30 (-0.20) 7.4%
TNH 21.95 (0.20) 5.6%
DMC 65.50 (0.00) 5.3%
DCL 25.70 (-0.05) 4.4%
OPC 23.80 (0.20) 3.6%
FIT 4.42 (0.09) 3.5%
DP3 60.00 (0.10) 3.0%
PMC 94.60 (0.00) 2.1%
VDP 33.40 (0.40) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 33 -0.50 3,000 3,000
10:27 33 -0.50 1,200 4,200
13:11 33.40 -0.10 200 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 467 (0.42) 0% 60 (0.06) 0%
2018 500 (0.49) 0% 62 (0.05) 0%
2019 620 (0.63) 0% 69 (0.04) 0%
2020 750 (0.70) 0% 0 (0.05) 0%
2021 816 (0.82) 0% 0 (0.06) 0%
2022 956.10 (1.10) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,100 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV230,057202,341394,607215,0011,075,9061,093,707824,118702,450630,373490,144421,548393,601390,571400,523
Tổng lợi nhuận trước thuế19,68822,00126,00514,539100,56993,31477,11063,16756,04166,10972,67174,99849,50337,920
Lợi nhuận sau thuế 15,63617,55120,91311,55880,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,63617,55120,91311,55880,21973,54860,21750,18144,46652,33757,79258,12636,50829,063
Tổng tài sản1,135,6111,130,1671,074,0981,092,9271,093,4451,102,1941,031,599895,798662,854609,385519,475502,923428,169385,539
Tổng nợ422,476398,850343,296439,364361,463475,601447,373351,726237,683195,024136,357133,180108,326113,123
Vốn chủ sở hữu713,135731,318730,803653,563731,982626,593584,226544,073425,171414,361383,118369,743319,843272,416


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |