CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18.10
18.10
18
26,000
14.5K
3.6K
4.9x
1.2x
10% # 25%
1.6
99 Bi
6 Mi
2,280
21.6 - 14.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 600 18.00 4,700
17.60 5,000 18.10 5,000
17.40 200 18.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.80 (0.00) 23.2%
ACV 97.50 (-3.20) 22.1%
MCH 128.20 (-0.90) 13.6%
MVN 62.90 (-2.40) 7.6%
BSR 17.80 (-0.35) 5.6%
VEA 39.20 (0.10) 5.5%
FOX 92.80 (0.20) 4.9%
VEF 230.00 (1.60) 3.8%
SSH 88.50 (-0.20) 3.6%
PGV 19.10 (0.00) 2.3%
MSR 18.70 (0.10) 2.1%
DNH 50.60 (0.00) 2.0%
QNS 47.50 (-0.30) 1.8%
VSF 33.00 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 18.10 0.10 500 500
10:14 18 0 500 1,000
10:57 18.10 0.10 9,600 10,600
11:10 18.10 0.10 10,100 20,700
11:20 18 0 5,000 25,700
14:11 18 0 300 26,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.11) 0% 6.92 (0.01) 0%
2019 0 (0.13) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 139.10 (0.15) 0% 11.45 (0.01) 0%
2021 162.84 (0.15) 0% 13.84 (0.02) 0%
2022 163.68 (0.19) 0% 15.63 (0.02) 0%
2023 189.74 (0) 0% 18.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV216,961192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
Tổng lợi nhuận trước thuế23,45121,89121,46618,15015,54612,8529,74113,35414,603
Lợi nhuận sau thuế 20,14619,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,14619,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Tổng tài sản202,466194,566192,707215,002202,466194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
Tổng nợ121,444114,314112,555140,011121,444114,314112,555140,011148,204142,632180,709128,71371,586
Vốn chủ sở hữu81,02280,25280,15374,99281,02280,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ69 tỷ139 tỷ208 tỷ278 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ60 tỷ120 tỷ181 tỷ241 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |