CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn (tsg)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
13.6K
2.2K
9.3x
1.5x
4% # 16%
2.1
61 Bi
3 Mi
345
20.2 - 12.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 100 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 79.20 (-0.70) 22.7%
ACV 103.00 (0.20) 21.2%
MCH 148.30 (1.10) 14.8%
MVN 81.60 (-0.50) 9.4%
BSR 19.30 (-0.30) 5.7%
VEA 40.10 (0.00) 5.0%
FOX 100.00 (-0.40) 4.6%
VEF 189.00 (5.50) 2.9%
SSH 89.90 (11.70) 2.8%
MSR 21.00 (-0.90) 2.2%
PGV 19.70 (-0.25) 2.1%
VTP 150.70 (0.00) 1.7%
QNS 49.00 (-0.90) 1.7%
VSF 34.50 (0.00) 1.6%
DNH 38.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 6.10 (0.01) 0%
2018 144.79 (0.14) 0% 5.44 (0.01) 0%
2019 166.20 (0.20) 0% 7.50 (0.01) 0%
2020 140.52 (0.12) 0% 6 (0.01) 0%
2021 128.53 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 57%
2022 166.50 (0.29) 0% 6.02 (0.01) 0%
2023 192 (0) 0% 6.34 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV241,309291,990154,005116,568199,027
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6898,3487,4427,0889,491
Lợi nhuận sau thuế 6,6536,3366,2816,0807,583
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6536,3366,2816,0807,583
Tổng tài sản153,579132,752152,25494,468153,579132,752152,25494,46889,89093,307121,11771,05372,795
Tổng nợ111,79791,908112,03655,144111,79791,908112,03655,14449,87255,74985,76135,73742,055
Vốn chủ sở hữu41,78340,84540,21739,32441,78340,84540,21739,32440,01837,55835,35635,31630,740

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620150 tỷ97 tỷ195 tỷ292 tỷ389 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620150 tỷ41 tỷ82 tỷ123 tỷ164 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |